Bản dịch của từ Handwash trong tiếng Việt

Handwash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handwash (Noun)

hˈændwˌɑʃ
hˈændwˌɑʃ
01

Xà phòng lỏng để rửa tay.

Liquid soap for washing ones hands.

Ví dụ

Handwash is essential for maintaining good hygiene.

Rửa tay là cần thiết để duy trì vệ sinh tốt.

Some people neglect handwash, leading to increased health risks.

Một số người lơ là việc rửa tay, dẫn đến tăng nguy cơ sức khỏe.

Do you remember to use handwash before meals?

Bạn có nhớ sử dụng nước rửa tay trước bữa ăn không?

Handwash (Verb)

hˈændwˌɑʃ
hˈændwˌɑʃ
01

Giặt (thứ gì đó) bằng tay thay vì giặt bằng máy.

Wash something by hand rather than in a washing machine.

Ví dụ

I handwash my clothes to save water.

Tôi giặt tay quần áo để tiết kiệm nước.

She doesn't handwash her dishes often.

Cô ấy không thường xuyên giặt tay chén đĩa của mình.

Do you handwash your reusable cloth masks?

Bạn có giặt tay khẩu trang vải tái sử dụng của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handwash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handwash

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.