Bản dịch của từ Hang loose trong tiếng Việt

Hang loose

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang loose (Phrase)

hˈæŋ lˈus
hˈæŋ lˈus
01

Để thư giãn và thoải mái.

To relax and take it easy.

Ví dụ

At the beach party, everyone was hanging loose and enjoying the music.

Tại buổi tiệc trên bãi biển, mọi người đều thư giãn và thưởng thức âm nhạc.

After a long day at work, she likes to hang loose and watch movies.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích thư giãn và xem phim.

During weekends, it's important to hang loose and recharge for the week ahead.

Trong những ngày cuối tuần, việc thư giãn và nạp năng lượng cho tuần tiếp theo rất quan trọng.

Hang loose (Idiom)

ˈhæŋˈlus
ˈhæŋˈlus
01

Để giữ bình tĩnh và thoải mái trong một tình huống khó khăn.

To stay calm and relaxed in a difficult situation.

Ví dụ

During the charity event, she told everyone to hang loose.

Trong sự kiện từ thiện, cô ấy bảo mọi người hãy thư giãn.

When faced with criticism, he always manages to hang loose.

Khi đối mặt với sự phê bình, anh ấy luôn giữ bình tĩnh.

The counselor advised the students to hang loose before exams.

Cố vấn khuyên các sinh viên hãy bình tĩnh trước kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hang loose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang loose

Không có idiom phù hợp