Bản dịch của từ Happy chance trong tiếng Việt

Happy chance

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Happy chance (Adjective)

hˈæpi tʃæns
hˈæpi tʃæns
01

Cảm giác hoặc thể hiện niềm vui.

Feeling or showing pleasure.

Ví dụ

The happy chance brought friends together at Sarah's birthday party.

Cơ hội hạnh phúc đã đưa bạn bè lại với nhau tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.

They are not happy chance visitors to the local art exhibit.

Họ không phải là những du khách tình cờ hạnh phúc đến triển lãm nghệ thuật địa phương.

Isn't it a happy chance to meet old friends at the reunion?

Có phải đây là một cơ hội hạnh phúc để gặp lại bạn cũ tại buổi họp mặt không?

Happy chance (Noun)

hˈæpi tʃæns
hˈæpi tʃæns
01

Một sự kiện bất ngờ mang lại may mắn.

An unexpected event bringing good fortune.

Ví dụ

Winning the lottery was a happy chance for Sarah last year.

Việc thắng xổ số là một cơ hội hạnh phúc cho Sarah năm ngoái.

Many people do not believe in happy chances in life.

Nhiều người không tin vào những cơ hội hạnh phúc trong cuộc sống.

Could a happy chance change someone's life forever?

Một cơ hội hạnh phúc có thể thay đổi cuộc sống của ai đó mãi mãi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Happy chance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Happy chance

Không có idiom phù hợp