Bản dịch của từ Happy chance trong tiếng Việt
Happy chance
Happy chance (Adjective)
The happy chance brought friends together at Sarah's birthday party.
Cơ hội hạnh phúc đã đưa bạn bè lại với nhau tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
They are not happy chance visitors to the local art exhibit.
Họ không phải là những du khách tình cờ hạnh phúc đến triển lãm nghệ thuật địa phương.
Isn't it a happy chance to meet old friends at the reunion?
Có phải đây là một cơ hội hạnh phúc để gặp lại bạn cũ tại buổi họp mặt không?
Happy chance (Noun)
Winning the lottery was a happy chance for Sarah last year.
Việc thắng xổ số là một cơ hội hạnh phúc cho Sarah năm ngoái.
Many people do not believe in happy chances in life.
Nhiều người không tin vào những cơ hội hạnh phúc trong cuộc sống.
Could a happy chance change someone's life forever?
Một cơ hội hạnh phúc có thể thay đổi cuộc sống của ai đó mãi mãi không?
"Happy chance" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả sự kiện may mắn xảy ra một cách ngẫu nhiên, thường mang lại niềm vui hay thành công không mong đợi. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương, "happy chance" có thể gợi lên hình ảnh lạc quan hơn trong văn hóa phương Tây, nhấn mạnh vào vai trò của sự tình cờ trong cuộc sống.
Từ "happy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hap", có nghĩa là "may mắn" hoặc "cơ hội". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "casus", có nghĩa là "trường hợp" hoặc "sự kiện". Ban đầu, "happy" liên kết với ý niệm về sự phát sinh tình huống thuận lợi. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để biểu thị trạng thái vui vẻ, hài lòng trong cuộc sống, thể hiện một mối liên hệ giữa cảm xúc tích cực và sự may mắn.
Cụm từ "happy chance" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự tình cờ tích cực hoặc may mắn trong cuộc sống, như trong các câu chuyện cá nhân hoặc khi nói về những cơ hội không mong đợi mà dẫn đến kết quả tốt. Cụm từ này thể hiện sự lạc quan và ý nghĩa tích cực trong các tình huống xã hội và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp