Bản dịch của từ Happy go lucky trong tiếng Việt

Happy go lucky

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Happy go lucky (Idiom)

01

Sống một cách tự phát hoặc vô tư.

Living in a spontaneous or carefree manner.

Ví dụ

She is always happy go lucky, never worrying about the future.

Cô ấy luôn sống thoải mái, không bao giờ lo lắng về tương lai.

He is not a happy go lucky person, always planning everything carefully.

Anh ấy không phải là người sống thoải mái, luôn lên kế hoạch mọi thứ cẩn thận.

Are you naturally happy go lucky or do you stress about things?

Bạn có phải là người sống thoải mái tự nhiên hay bạn lo lắng về mọi thứ?

She's always been a happy go lucky person, never worrying much.

Cô ấy luôn là người sống thoải mái, không lo lắng nhiều.

Some people find it hard to be happy go lucky in stressful situations.

Một số người thấy khó để sống thoải mái trong tình huống căng thẳng.

02

Một người vui vẻ và vô tư.

A person who is cheerful and carefree.

Ví dụ

She's a happy go lucky person, always smiling and laughing.

Cô ấy là một người vui vẻ và không lo lắng, luôn cười và cười.

He's not a happy go lucky type, always stressed and serious.

Anh ấy không phải là kiểu người vui vẻ và không lo lắng, luôn căng thẳng và nghiêm túc.

Is she a happy go lucky individual in social gatherings?

Cô ấy có phải là một cá nhân vui vẻ và không lo lắng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

She is always happy go lucky, spreading joy wherever she goes.

Cô ấy luôn vui vẻ và không lo lắng, lan truyền niềm vui mọi nơi cô đi.

He is not a happy go lucky person, always stressing about everything.

Anh ấy không phải là người vui vẻ và không lo lắng, luôn căng thẳng về mọi thứ.

03

Có thái độ lạc quan bất kể hoàn cảnh nào.

Having an optimistic attitude regardless of circumstances.

Ví dụ

She is always happy go lucky, even during tough times.

Cô ấy luôn lạc quan, ngay cả khi khó khăn.

He is not happy go lucky and tends to worry a lot.

Anh ấy không lạc quan và thường lo lắng nhiều.

Are you naturally happy go lucky, or do you have to try?

Bạn có tự nhiên lạc quan, hay phải cố gắng không?

She is always happy go lucky, even during tough times.

Cô ấy luôn lạc quan, ngay cả khi gặp khó khăn.

He is not happy go lucky, he worries about everything.

Anh ấy không lạc quan, anh ấy lo lắng về mọi thứ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/happy go lucky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] From my perspective, the people in my country generally have a lot on their plate, so they cannot be all [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Happy go lucky

Không có idiom phù hợp