Bản dịch của từ Hard headed trong tiếng Việt
Hard headed

Hard headed (Adjective)
Bướng bỉnh một cách vô lý hoặc không muốn lắng nghe ý kiến của người khác.
Unreasonably stubborn or unwilling to listen to other peoples opinions.
She is hard-headed and never listens to anyone's advice.
Cô ấy cứng đầu và không bao giờ lắng nghe lời khuyên của ai.
He is not hard-headed and is open to new ideas.
Anh ấy không cứng đầu và sẵn lòng chấp nhận ý tưởng mới.
Is being hard-headed a hindrance to effective communication in society?
Việc cứng đầu có phải làm trở ngại đến giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Hard headed (Idiom)
She is hard-headed and refuses to listen to anyone's advice.
Cô ấy cứng đầu và từ chối lắng nghe lời khuyên của bất kỳ ai.
He is not hard-headed and always considers different opinions before deciding.
Anh ấy không cứng đầu và luôn xem xét các ý kiến khác nhau trước khi quyết định.
Is being hard-headed a positive trait in some social situations?
Có phải việc cứng đầu là một đặc điểm tích cực trong một số tình huống xã hội không?
"Hard-headed" là một tính từ mô tả người có tinh thần quyết đoán, không dễ bị thuyết phục hay thay đổi ý kiến. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "hard-headed" có thể được coi là có phần tiêu cực, gợi ý về sự cứng nhắc hoặc thiếu linh hoạt. Việc sử dụng từ này cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về tính cách của đối tượng đề cập.
Cụm từ "hard-headed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cách diễn đạt "hard head", ám chỉ đến việc kiên quyết và cứng đầu. Trong tiếng Latin, từ gốc "caput" có nghĩa là "đầu", thể hiện ý tưởng về tư duy kiên định, không dễ bị lay chuyển. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó thường dùng để mô tả những cá nhân không chịu lắng nghe ý kiến phản đối, khẳng định tính cứng rắn trong quan điểm và quyết định của họ, phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của từ.
Thuật ngữ "hard-headed" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người thi cần thể hiện quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả một người kiên quyết, không dễ dàng thay đổi ý kiến hoặc quan điểm. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo hoặc kinh doanh, "hard-headed" cũng được dùng để chỉ những nhà lãnh đạo thực dụng, không để cảm xúc chi phối quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp