Bản dịch của từ Hard headed trong tiếng Việt

Hard headed

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard headed (Adjective)

hˈɑɹd hˈɛdəd
hˈɑɹd hˈɛdəd
01

Bướng bỉnh một cách vô lý hoặc không muốn lắng nghe ý kiến của người khác.

Unreasonably stubborn or unwilling to listen to other peoples opinions.

Ví dụ

She is hard-headed and never listens to anyone's advice.

Cô ấy cứng đầu và không bao giờ lắng nghe lời khuyên của ai.

He is not hard-headed and is open to new ideas.

Anh ấy không cứng đầu và sẵn lòng chấp nhận ý tưởng mới.

Is being hard-headed a hindrance to effective communication in society?

Việc cứng đầu có phải làm trở ngại đến giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?

Hard headed (Idiom)

ˈhɑrdˈhɛ.dɪd
ˈhɑrdˈhɛ.dɪd
01

Bướng bỉnh và quyết tâm làm những gì bạn muốn theo cách không thay đổi.

Stubborn and determined to do what you want in a way that will not change.

Ví dụ

She is hard-headed and refuses to listen to anyone's advice.

Cô ấy cứng đầu và từ chối lắng nghe lời khuyên của bất kỳ ai.

He is not hard-headed and always considers different opinions before deciding.

Anh ấy không cứng đầu và luôn xem xét các ý kiến khác nhau trước khi quyết định.

Is being hard-headed a positive trait in some social situations?

Có phải việc cứng đầu là một đặc điểm tích cực trong một số tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard headed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard headed

Không có idiom phù hợp