Bản dịch của từ Hard shell trong tiếng Việt

Hard shell

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard shell (Adjective)

hɑɹd ʃɛl
hɑɹd ʃɛl
01

Khả năng chống lại áp lực hoặc thiệt hại.

Resistant to pressure or damage.

Ví dụ

The hard shell of the community protects its members from harm.

Vỏ cứng của cộng đồng bảo vệ các thành viên khỏi tổn thương.

Their hard shell does not allow outsiders to influence their values.

Vỏ cứng của họ không cho phép người ngoài ảnh hưởng đến giá trị.

Does the hard shell of society limit new ideas and changes?

Vỏ cứng của xã hội có hạn chế ý tưởng và thay đổi mới không?

Hard shell (Noun)

hɑɹd ʃɛl
hɑɹd ʃɛl
01

Lớp vỏ cứng nhắc của động vật, chẳng hạn như động vật giáp xác.

The rigid covering of an animal such as a crustacean.

Ví dụ

The crab's hard shell protects it from predators in the ocean.

Vỏ cứng của con cua bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong đại dương.

A hard shell does not guarantee safety from all dangers.

Vỏ cứng không đảm bảo an toàn khỏi mọi nguy hiểm.

Does the hard shell of turtles make them safer from attacks?

Vỏ cứng của rùa có làm cho chúng an toàn hơn khỏi các cuộc tấn công không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard shell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard shell

Không có idiom phù hợp