Bản dịch của từ Hard shell trong tiếng Việt
Hard shell
Hard shell (Adjective)
The hard shell of the community protects its members from harm.
Vỏ cứng của cộng đồng bảo vệ các thành viên khỏi tổn thương.
Their hard shell does not allow outsiders to influence their values.
Vỏ cứng của họ không cho phép người ngoài ảnh hưởng đến giá trị.
Does the hard shell of society limit new ideas and changes?
Vỏ cứng của xã hội có hạn chế ý tưởng và thay đổi mới không?
Hard shell (Noun)
Lớp vỏ cứng nhắc của động vật, chẳng hạn như động vật giáp xác.
The rigid covering of an animal such as a crustacean.
The crab's hard shell protects it from predators in the ocean.
Vỏ cứng của con cua bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong đại dương.
A hard shell does not guarantee safety from all dangers.
Vỏ cứng không đảm bảo an toàn khỏi mọi nguy hiểm.
Does the hard shell of turtles make them safer from attacks?
Vỏ cứng của rùa có làm cho chúng an toàn hơn khỏi các cuộc tấn công không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp