Bản dịch của từ Hard shell trong tiếng Việt
Hard shell

Hard shell (Adjective)
The hard shell of the community protects its members from harm.
Vỏ cứng của cộng đồng bảo vệ các thành viên khỏi tổn thương.
Their hard shell does not allow outsiders to influence their values.
Vỏ cứng của họ không cho phép người ngoài ảnh hưởng đến giá trị.
Does the hard shell of society limit new ideas and changes?
Vỏ cứng của xã hội có hạn chế ý tưởng và thay đổi mới không?
Hard shell (Noun)
Lớp vỏ cứng nhắc của động vật, chẳng hạn như động vật giáp xác.
The rigid covering of an animal such as a crustacean.
The crab's hard shell protects it from predators in the ocean.
Vỏ cứng của con cua bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong đại dương.
A hard shell does not guarantee safety from all dangers.
Vỏ cứng không đảm bảo an toàn khỏi mọi nguy hiểm.
Does the hard shell of turtles make them safer from attacks?
Vỏ cứng của rùa có làm cho chúng an toàn hơn khỏi các cuộc tấn công không?
"Hard shell" là một cụm danh từ chỉ lớp vỏ cứng bao quanh, thường được miêu tả ở những loài động vật như giáp xác hoặc những thứ có cấu trúc bảo vệ. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt, do sự đa dạng trong ngữ điệu và âm sắc của từng vùng. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sinh học hoặc ngành công nghiệp thực phẩm.
Cụm từ "hard shell" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "hard" xuất phát từ "difficilis", có nghĩa là khó khăn, cứng rắn, và "shell" từ từ "scutella", nghĩa là lớp bảo vệ hoặc vỏ bọc. Trong suốt lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ những vật thể có sự bảo vệ bên ngoài vững chắc, hiện nay chủ yếu được dùng để mô tả các đối tượng hoặc cá nhân có tính chất kiên cường, khó bị tổn thương về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
Cụm từ "hard shell" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, từ mô tả sinh học cho đến ngôn ngữ thông dụng. Trong bốn thành phần của IELTS, "hard shell" có tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi bàn về động vật hoặc cấu trúc bảo vệ. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm bảo vệ, như vỏ bảo vệ điện thoại hay túi đựng. Tính từ "hard" ngụ ý sự chắc chắn, trong khi "shell" thể hiện khả năng bảo vệ hoặc bao bọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp