Bản dịch của từ Hard shelled trong tiếng Việt

Hard shelled

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard shelled (Adjective)

hˈɑɹd ʃˈɛld
hˈɑɹd ʃˈɛld
01

Có lớp vỏ ngoài cứng, cứng hoặc cứng.

Having a stiff rigid or tough outer covering.

Ví dụ

The hard shelled turtle protects itself from predators in the ocean.

Rùa có vỏ cứng bảo vệ bản thân khỏi kẻ săn mồi dưới biển.

Hard shelled insects do not easily get harmed by other animals.

Côn trùng có vỏ cứng không dễ bị tổn thương bởi động vật khác.

Are hard shelled animals more successful in urban environments than soft ones?

Liệu động vật có vỏ cứng có thành công hơn trong môi trường đô thị không?

Hard shelled (Noun)

hˈɑɹd ʃˈɛld
hˈɑɹd ʃˈɛld
01

Một loài rùa hoặc rùa có mai cứng.

A species of turtle or tortoise with a hard shell.

Ví dụ

The hard shelled turtle is endangered in many regions worldwide.

Rùa có vỏ cứng đang bị đe dọa ở nhiều khu vực trên thế giới.

Hard shelled turtles do not live in polluted waters.

Rùa có vỏ cứng không sống ở những vùng nước ô nhiễm.

Are hard shelled turtles common in your local area?

Rùa có vỏ cứng có phổ biến ở khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard shelled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard shelled

Không có idiom phù hợp