Bản dịch của từ Hard shelled trong tiếng Việt
Hard shelled

Hard shelled (Adjective)
The hard shelled turtle protects itself from predators in the ocean.
Rùa có vỏ cứng bảo vệ bản thân khỏi kẻ săn mồi dưới biển.
Hard shelled insects do not easily get harmed by other animals.
Côn trùng có vỏ cứng không dễ bị tổn thương bởi động vật khác.
Are hard shelled animals more successful in urban environments than soft ones?
Liệu động vật có vỏ cứng có thành công hơn trong môi trường đô thị không?
Hard shelled (Noun)
The hard shelled turtle is endangered in many regions worldwide.
Rùa có vỏ cứng đang bị đe dọa ở nhiều khu vực trên thế giới.
Hard shelled turtles do not live in polluted waters.
Rùa có vỏ cứng không sống ở những vùng nước ô nhiễm.
Are hard shelled turtles common in your local area?
Rùa có vỏ cứng có phổ biến ở khu vực của bạn không?
Từ "hard shelled" sử dụng để mô tả những sinh vật hoặc vật thể có vỏ cứng, thường liên quan đến các loài động vật như sò, cua hoặc các sản phẩm tự nhiên như hạt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "hard-shelled" với dấu gạch ngang để nhấn mạnh tính chất tính từ, còn tiếng Anh Anh có thể sử dụng cả hai dạng. Khái niệm này thường được áp dụng trong sinh học, sinh thái và nghệ thuật ẩm thực.
Thuật ngữ "hard shelled" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, nơi "hard" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "heard", mang ý nghĩa cứng rắn, mạnh mẽ. "Shelled" xuất phát từ "shell", có nguồn gốc Latinh từ "cella", nghĩa là 'phòng' hoặc 'khoang.' "Hard shelled" thường được sử dụng để chỉ các loài động vật như các loại sò, cua, và trứng, nhấn mạnh đặc điểm bảo vệ mạnh mẽ và khả năng chống lại tác động từ môi trường xung quanh. Từ này phản ánh sự phát triển sinh học nhằm tối ưu hóa khả năng sống sót.
Cụm từ "hard shelled" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này thường liên quan đến các ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường, như mô tả các loài động vật có vỏ cứng. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về tự nhiên hoặc bảo tồn. Ngoài ra, "hard shelled" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những người có tính cách mạnh mẽ, khó bị ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp