Bản dịch của từ Hard shelled trong tiếng Việt
Hard shelled
Hard shelled (Adjective)
The hard shelled turtle protects itself from predators in the ocean.
Rùa có vỏ cứng bảo vệ bản thân khỏi kẻ săn mồi dưới biển.
Hard shelled insects do not easily get harmed by other animals.
Côn trùng có vỏ cứng không dễ bị tổn thương bởi động vật khác.
Are hard shelled animals more successful in urban environments than soft ones?
Liệu động vật có vỏ cứng có thành công hơn trong môi trường đô thị không?
Hard shelled (Noun)
The hard shelled turtle is endangered in many regions worldwide.
Rùa có vỏ cứng đang bị đe dọa ở nhiều khu vực trên thế giới.
Hard shelled turtles do not live in polluted waters.
Rùa có vỏ cứng không sống ở những vùng nước ô nhiễm.
Are hard shelled turtles common in your local area?
Rùa có vỏ cứng có phổ biến ở khu vực của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp