Bản dịch của từ Hard stuff trong tiếng Việt
Hard stuff

Hard stuff (Phrase)
Một cái gì đó khó khăn hoặc rắc rối.
Doing IELTS writing can be hard stuff for some students.
Làm bài viết IELTS có thể khó khăn đối với một số sinh viên.
Avoiding hard stuff in speaking practice is important for fluency.
Tránh những vấn đề khó khăn trong việc luyện nói là quan trọng để trôi chảy.
Is dealing with hard stuff a common challenge in IELTS preparation?
Xử lý các vấn đề khó khăn có phải là một thách thức phổ biến trong việc chuẩn bị IELTS không?
Writing an essay can be hard stuff for many students.
Việc viết bài luận có thể là việc khó khăn đối với nhiều sinh viên.
Avoiding hard stuff in your writing can improve your IELTS score.
Tránh những việc khó khăn trong viết của bạn có thể cải thiện điểm số IELTS của bạn.
Hard stuff (Idiom)
Drinking hard stuff can lead to health problems.
Uống rượu mạnh có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Avoiding hard stuff is important for staying sober during parties.
Tránh rượu mạnh quan trọng để giữ tỉnh táo trong bữa tiệc.
Have you ever tried hard stuff like whiskey or rum?
Bạn đã từng thử rượu mạnh như whiskey hoặc rum chưa?
Avoid discussing hard stuff in a formal IELTS speaking test.
Tránh thảo luận về thứ mạnh trong bài thi nói IELTS.
Many people find it hard to resist hard stuff at social gatherings.
Nhiều người thấy khó cưỡng lại thứ mạnh tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Từ "hard stuff" thường được sử dụng để mô tả những vật liệu hoặc tình huống khó khăn, thử thách. Trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc văn hóa, "hard stuff" có thể chỉ những sản phẩm nghệ thuật có nội dung sâu sắc, nặng nề, hay khó lĩnh hội. Mặc dù không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng hoặc sắc thái ngữ nghĩa tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "hard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heard", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hard", có nghĩa là cứng rắn, kiên cố. Trong tiếng Latinh, từ gốc "durus" cũng thể hiện tính chất cứng và khó chịu. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các đặc điểm vật lý và biểu tượng của tính kiên cường, bất khuất. Ngày nay, "hard" không chỉ dùng để mô tả vật chất cứng mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả sự khó khăn trong thách thức và trải nghiệm sống.
Từ "hard stuff" không phải là một thuật ngữ chính thức trong ngữ cảnh học thuật, nhưng nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí và khoa học xã hội để chỉ những vật liệu hoặc vấn đề khó khăn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của cụm từ này là thấp, thường chỉ thấy trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày để đánh giá độ khó của một nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp