Bản dịch của từ Hard-work trong tiếng Việt
Hard-work

Hard-work (Noun)
Rất nhiều nỗ lực hoặc sự kiên trì.
A great deal of effort or perseverance.
Hard-work is essential for achieving success in the IELTS exam.
Lao động chăm chỉ là cần thiết để đạt được thành công trong kỳ thi IELTS.
Without hard-work, it is difficult to improve your writing skills.
Nếu không có lao động chăm chỉ, việc cải thiện kỹ năng viết của bạn sẽ khó khăn.
Is hard-work the key to excelling in the IELTS speaking test?
Lao động chăm chỉ có phải là chìa khóa để xuất sắc trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Hard-work (Adjective)
Hard-work is essential for achieving success in IELTS exams.
Lao-động cật lực là cần thiết để đạt thành công trong kỳ thi IELTS.
Without hard-work, it's difficult to improve your English proficiency.
Không có lao-động cật lực, việc cải thiện trình độ tiếng Anh sẽ khó khăn.
Is hard-work the key to excelling in IELTS writing and speaking?
Lao-động cật lực có phải là chìa khóa để xuất sắc trong viết và nói IELTS không?
Từ "hard-work" trong tiếng Anh chỉ đến sự nỗ lực và chăm chỉ trong công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Đặc biệt, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách viết chính xác phải là "hard work" (có dấu cách giữa hai từ) trong cả hai phương ngữ. "Hard work" thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cố gắng và sự bền bỉ trong việc đạt được mục tiêu.
Từ "hard-work" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hard" (cứng, khó) và "work" (công việc). Từ "hard" xuất phát từ tiếng Old English "heard", mang nghĩa là khó khăn và kiên cố, trong khi "work" bắt nguồn từ từ nguyên tiếng Proto-Germanic "*werkan" có nghĩa là hành động hoặc hoạt động. Lịch sử ngữ nghĩa của "hard-work" phản ánh sự nỗ lực và gian khổ trong lao động, hiện tượng này liên quan chặt chẽ đến giá trị của sự cống hiến trong xã hội hiện đại.
Từ "hard work" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng để diễn đạt khái niệm nỗ lực và chăm chỉ trong học tập hoặc công việc. Trong phần Nói và Viết, "hard work" thường được nhắc đến khi thảo luận về thành công cá nhân hoặc trong bối cảnh giáo dục. Trong đời sống hàng ngày, nó hay được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sự nghiệp, mục tiêu cá nhân và phương pháp giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



