Bản dịch của từ Hard work trong tiếng Việt
Hard work

Hard work (Noun)
Hard work is essential for building strong communities and relationships.
Làm việc chăm chỉ là cần thiết để xây dựng cộng đồng và mối quan hệ vững mạnh.
Hard work doesn't guarantee success in social movements like Black Lives Matter.
Làm việc chăm chỉ không đảm bảo thành công trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter.
Is hard work the key to solving social issues like poverty?
Làm việc chăm chỉ có phải là chìa khóa để giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
Hard work is essential for success in any social movement.
Làm việc chăm chỉ là điều cần thiết cho sự thành công trong bất kỳ phong trào xã hội nào.
Many people do not appreciate hard work in community service.
Nhiều người không đánh giá cao công sức làm việc trong dịch vụ cộng đồng.
Is hard work valued in today's social programs?
Có phải làm việc chăm chỉ được coi trọng trong các chương trình xã hội ngày nay không?
Hành động làm việc chăm chỉ, thường là vì một mục tiêu hoặc thành tích
The act of working hard often for a goal or achievement
Hard work is essential for achieving success in any social project.
Làm việc chăm chỉ là điều cần thiết để đạt được thành công trong dự án xã hội.
Hard work does not guarantee immediate results in community service efforts.
Làm việc chăm chỉ không đảm bảo kết quả ngay lập tức trong nỗ lực phục vụ cộng đồng.
Is hard work the key to improving social conditions in our city?
Làm việc chăm chỉ có phải là chìa khóa để cải thiện điều kiện xã hội ở thành phố chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



