Bản dịch của từ Hard work trong tiếng Việt
Hard work
Noun [U/C]

Hard work(Noun)
hɑɹd wɚɹk
hɑɹd wɚɹk
Ví dụ
03
Hành động làm việc chăm chỉ, thường là vì một mục tiêu hoặc thành tích
The act of working hard often for a goal or achievement
Ví dụ
Hard work

Hành động làm việc chăm chỉ, thường là vì một mục tiêu hoặc thành tích
The act of working hard often for a goal or achievement