Bản dịch của từ Hard work trong tiếng Việt

Hard work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard work(Noun)

hɑɹd wɚɹk
hɑɹd wɚɹk
01

Một nhiệm vụ hoặc nỗ lực đòi hỏi sức lực về thể chất hoặc tinh thần

A task or effort that requires physical or mental exertion

Ví dụ
02

Nỗ lực cần cù và bền bỉ trong bất kỳ nỗ lực nào

Diligent and sustained effort in any endeavor

Ví dụ
03

Hành động làm việc chăm chỉ, thường là vì một mục tiêu hoặc thành tích

The act of working hard often for a goal or achievement

Ví dụ