Bản dịch của từ Hard worker trong tiếng Việt

Hard worker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard worker (Noun)

01

Một người cần cù và siêng năng trong công việc của họ.

A person who is industrious and diligent in their work.

Ví dụ

John is a hard worker, always arriving early and staying late.

John là một người làm việc chăm chỉ, luôn đến sớm và ở lại muộn.

Sheila's reputation as a hard worker earned her a promotion.

Sự nổi tiếng của Sheila là một người làm việc chăm chỉ đã giúp cô được thăng chức.

In the company, they appreciate hard workers who go the extra mile.

Trong công ty, họ đánh giá cao những người làm việc chăm chỉ và nỗ lực hơn.

Hard worker (Adjective)

01

Đề cập đến một người đặt rất nhiều nỗ lực và cam kết vào công việc của họ.

Referring to someone who puts in a lot of effort and commitment into their work.

Ví dụ

She is a hard worker, always staying late to finish tasks.

Cô ấy là người làm việc chăm chỉ, luôn ở lại muộn để hoàn thành công việc.

The hard worker received recognition for dedication to community service.

Người làm việc chăm chỉ nhận được sự công nhận vì tận tụy với cộng đồng.

Being a hard worker, he managed to complete the project ahead.

Là người làm việc chăm chỉ, anh ấy đã hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard worker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard worker

Không có idiom phù hợp