Bản dịch của từ Hard worker trong tiếng Việt
Hard worker
Hard worker (Noun)
John is a hard worker, always arriving early and staying late.
John là một người làm việc chăm chỉ, luôn đến sớm và ở lại muộn.
Sheila's reputation as a hard worker earned her a promotion.
Sự nổi tiếng của Sheila là một người làm việc chăm chỉ đã giúp cô được thăng chức.
In the company, they appreciate hard workers who go the extra mile.
Trong công ty, họ đánh giá cao những người làm việc chăm chỉ và nỗ lực hơn.
Hard worker (Adjective)
Đề cập đến một người đặt rất nhiều nỗ lực và cam kết vào công việc của họ.
Referring to someone who puts in a lot of effort and commitment into their work.
She is a hard worker, always staying late to finish tasks.
Cô ấy là người làm việc chăm chỉ, luôn ở lại muộn để hoàn thành công việc.
The hard worker received recognition for dedication to community service.
Người làm việc chăm chỉ nhận được sự công nhận vì tận tụy với cộng đồng.
Being a hard worker, he managed to complete the project ahead.
Là người làm việc chăm chỉ, anh ấy đã hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến.
"Hard worker" là một cụm danh từ chỉ người lao động chăm chỉ và có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, cả hai đều sử dụng chung một cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa làm việc của Anh và Mỹ, "hard worker" có thể mang những sắc thái khác nhau về thái độ và phong cách làm việc, phản ánh sự ưu tiên đối với hiệu suất và nỗ lực cá nhân trong môi trường lao động.
Cụm từ "hard worker" được hình thành từ hai thành phần: "hard" và "worker". Từ "hard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heard", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *harduz, nghĩa là "cứng" hoặc "mạnh mẽ". Từ "worker" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrcere", từ tiếng Proto-Germanic *werkōną, có nghĩa là "người lao động". Kết hợp lại, "hard worker" chỉ người làm việc chăm chỉ, thể hiện sự cống hiến và nỗ lực, phản ánh những giá trị xã hội của sự kiên trì và trách nhiệm trong công việc.
Cụm từ "hard worker" thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến lao động và giáo dục trong kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thái độ làm việc và động lực cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được dùng để miêu tả đặc điểm của người lao động trong các bài tiểu luận hoặc ví dụ cụ thể. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong các bối cảnh nghề nghiệp, khi đánh giá phẩm chất và năng lực của nhân viên trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp