Bản dịch của từ Hardbound trong tiếng Việt
Hardbound

Hardbound (Adjective)
Bị táo bón.
Suffering from constipation.
Many elderly people feel hardbound due to low fiber diets.
Nhiều người cao tuổi cảm thấy bị táo bón do chế độ ăn ít chất xơ.
Teenagers are not hardbound if they eat fruits regularly.
Thanh thiếu niên không bị táo bón nếu họ ăn trái cây thường xuyên.
Are you hardbound after eating fast food last week?
Bạn có bị táo bón sau khi ăn đồ ăn nhanh tuần trước không?
The library has many hardbound books on social issues.
Thư viện có nhiều sách bìa cứng về các vấn đề xã hội.
Most students do not prefer hardbound textbooks for social studies.
Hầu hết sinh viên không thích sách giáo khoa bìa cứng cho môn xã hội.
Are hardbound editions of social science books more durable?
Các ấn bản bìa cứng của sách khoa học xã hội có bền hơn không?
Từ "hardbound" đề cập đến một hình thức của sách được đóng bìa cứng, nhằm tăng độ bền và bảo vệ nội dung bên trong. Trong tiếng Anh, "hardbound" chủ yếu được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc nói. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được ưu tiên hơn trong ngữ cảnh học thuật hoặc xuất bản, nhấn mạnh tính chất bền vững và chất lượng cao của sản phẩm sách.
Từ "hardbound" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa tiền tố "hard" và danh từ "bound". Tiền tố "hard" xuất phát từ từ tiếng Đức "hart", có nghĩa là cứng rắn, trong khi danh từ "bound" có nguồn gốc từ động từ "bind", từ tiếng Latin "ligāre", có nghĩa là buộc hoặc gắn lại. "Hardbound" dùng để chỉ sách có bìa cứng, thường mang tính bền vững hơn so với sách bìa mềm, thể hiện sự kết hợp giữa độ bền và tính chất vật lý của chất liệu sử dụng.
Từ "hardbound" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến sách, đặc biệt là trong các tài liệu nghiên cứu và xuất bản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, và Đọc, nhưng có thể gặp trong viết, đặc biệt khi thảo luận về các loại sách hoặc tài liệu học thuật. Nó thường được sử dụng để chỉ sách có bìa cứng, thể hiện tính bền vững và chất lượng cao, trong các tình huống mô tả phương pháp xuất bản hoặc phân tích vật liệu học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp