Bản dịch của từ Hardcode trong tiếng Việt
Hardcode
Hardcode (Verb)
Do you think it's acceptable to hardcode passwords in software?
Bạn nghĩ việc hardcode mật khẩu vào phần mềm có chấp nhận được không?
It's risky to hardcode sensitive information like credit card numbers.
Việc hardcode thông tin nhạy cảm như số thẻ tín dụng rủi ro lắm.
Have you ever encountered problems due to hardcoding data in applications?
Bạn đã từng gặp vấn đề do việc hardcode dữ liệu trong ứng dụng chưa?
Hardcode (Adjective)
Hardcode solutions are not recommended in IELTS writing and speaking tasks.
Giải pháp cứng không được khuyến khích trong các bài viết và nói IELTS.
Avoid hardcoding names or numbers to maintain flexibility in your responses.
Tránh việc cứng tên hoặc số để duy trì tính linh hoạt trong câu trả lời của bạn.
Is it acceptable to hardcode specific details in IELTS essays?
Có chấp nhận được để cứng các chi tiết cụ thể trong bài luận IELTS không?
Từ "hardcode" chỉ hành động nhúng các giá trị cụ thể vào trong mã nguồn của một chương trình, thay vì sử dụng các biến hoặc cấu hình động. Thuật ngữ này thường dùng trong lập trình máy tính, nơi lập trình viên gặp rủi ro về tính linh hoạt và khả năng bảo trì của phần mềm. Không có sự khác biệt mang tính địa lý giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều áp dụng cùng một nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "hardcode" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp giữa "hard" (cứng) và "code" (mã). Từ "hard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "durus", nghĩa là cứng rắn, trong khi "code" xuất phát từ tiếng Latin "codex", nghĩa là biên bản hoặc sách. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ lĩnh vực lập trình máy tính, ám chỉ việc nhúng trực tiếp các giá trị cố định trong mã nguồn, không cho phép thay đổi dễ dàng. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính không linh hoạt và khả năng thay đổi khó khăn của những dòng mã này.
Từ "hardcode" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Listening và Reading, nơi mà các khái niệm công nghệ thông tin thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lập trình máy tính, để chỉ việc nhúng trực tiếp dữ liệu vào mã nguồn thay vì sử dụng biến hoặc file cấu hình. Vấn đề này thường được thảo luận trong các khóa học công nghệ, cũng như các bài báo và tài liệu kỹ thuật.