Bản dịch của từ Hardcode trong tiếng Việt

Hardcode

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardcode (Verb)

01

Để đưa dữ liệu cố định trực tiếp vào mã của chương trình.

To put fixed data directly into the programs code.

Ví dụ

Do you think it's acceptable to hardcode passwords in software?

Bạn nghĩ việc hardcode mật khẩu vào phần mềm có chấp nhận được không?

It's risky to hardcode sensitive information like credit card numbers.

Việc hardcode thông tin nhạy cảm như số thẻ tín dụng rủi ro lắm.

Have you ever encountered problems due to hardcoding data in applications?

Bạn đã từng gặp vấn đề do việc hardcode dữ liệu trong ứng dụng chưa?

Hardcode (Adjective)

01

Sử dụng dữ liệu cố định không thể thay đổi nếu không sửa đổi chương trình.

Using fixed data that cannot be changed without modifying the program.

Ví dụ

Hardcode solutions are not recommended in IELTS writing and speaking tasks.

Giải pháp cứng không được khuyến khích trong các bài viết và nói IELTS.

Avoid hardcoding names or numbers to maintain flexibility in your responses.

Tránh việc cứng tên hoặc số để duy trì tính linh hoạt trong câu trả lời của bạn.

Is it acceptable to hardcode specific details in IELTS essays?

Có chấp nhận được để cứng các chi tiết cụ thể trong bài luận IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hardcode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardcode

Không có idiom phù hợp