Bản dịch của từ Hardliners trong tiếng Việt
Hardliners

Hardliners (Noun)
Những người có quan điểm không khoan nhượng trong chính trị hoặc các lĩnh vực khác.
Those who hold uncompromising views in politics or other fields.
Hardliners oppose any changes to the current immigration policy in America.
Những người cứng rắn phản đối bất kỳ thay đổi nào đối với chính sách nhập cư ở Mỹ.
Many hardliners do not support the new healthcare reforms proposed by Congress.
Nhiều người cứng rắn không ủng hộ các cải cách y tế mới được Quốc hội đề xuất.
Do hardliners believe in strict regulations for social media platforms?
Liệu những người cứng rắn có tin vào các quy định nghiêm ngặt cho các nền tảng mạng xã hội không?
Hardliners (Noun Countable)
Một người không khoan nhượng hoặc cực đoan ở một vị trí hoặc niềm tin cụ thể.
A person who is uncompromising or extreme in a particular position or belief.
The hardliners oppose any changes to the current social policies.
Các nhà cứng rắn phản đối mọi thay đổi trong chính sách xã hội hiện tại.
Not all hardliners agree with the new social reform proposals.
Không phải tất cả các nhà cứng rắn đều đồng ý với các đề xuất cải cách xã hội mới.
Are the hardliners influencing the social climate in our community?
Liệu các nhà cứng rắn có ảnh hưởng đến khí hậu xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "hardliners" trong tiếng Anh chỉ những cá nhân hoặc nhóm có quan điểm cứng rắn, không linh hoạt trong chính trị hoặc các vấn đề xã hội. Đặc điểm chính của "hardliners" là sự nhất quán và bảo thủ trong quan điểm, thường không ủng hộ các giải pháp hòa bình hay thỏa hiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, hình thức viết hay phát âm. "Hardliners" thường được dùng trong bối cảnh chính trị để mô tả những người có tư tưởng cực đoan hoặc phản đối việc điều chỉnh chính sách.
Từ "hardliners" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với gốc rễ từ "hard", có nguồn gốc từ tiếng Latin "durus", có nghĩa là "cứng rắn". Trong bối cảnh chính trị, "hardliners" ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm có quan điểm kiên quyết, thường không chấp nhận thỏa hiệp. Khái niệm này xuất hiện trong các cuộc tranh luận chính trị, nhằm phân biệt giữa các chính sách cứng rắn và linh hoạt, phản ánh sự căng thẳng trong quá trình ra quyết định và lý luận.
Từ "hardliners" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội, trong khi trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để diễn đạt quan điểm về những người có lập trường cực đoan. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong các bài viết về các phong trào chính trị hoặc các tổ chức có tư tưởng bảo thủ.