Bản dịch của từ Hark back trong tiếng Việt

Hark back

VerbNoun [U/C]

Hark back (Verb)

hɑɹk bæk
hɑɹk bæk
01

(nội động)

(intransitive)

Ví dụ

She harked back to her childhood memories during the conversation.

Cô ấy nhớ lại ký ức tuổi thơ của mình trong cuộc trò chuyện.

The community harks back to traditional values in times of crisis.

Cộng đồng nhớ lại các giá trị truyền thống trong thời kỳ khủng hoảng.

The older generation often harks back to the good old days.

Thế hệ trước thường nhớ lại những ngày tháng tốt đẹp xưa.

02

(thông tục, săn bắn) gọi lại (chó săn); để nhớ lại.

(transitive, hunting) to call back (hounds); to recall.

Ví dụ

The traditional fox hunt harked back to a bygone era.

Cuộc săn cáo truyền thống đã hồi tưởng về một thời kỳ đã qua.

The old photos hark back to the days of the social club.

Những bức ảnh cũ gợi nhớ về những ngày của câu lạc bộ xã hội.

The event harks back to the annual charity gala we had.

Sự kiện hồi tưởng về buổi gala từ thiện hàng năm chúng ta đã tổ chức.

Hark back (Noun)

hɑɹk bæk
hɑɹk bæk
01

Hình thức thay thế của hark-back

Alternative form of hark-back

Ví dụ

His constant hark back to the past annoyed his friends.

Sự liên tục hồi tưởng về quá khứ của anh ta làm phiền bạn bè của anh ta.

The politician's hark back to his previous promises was well-received.

Sự hồi tưởng của chính trị gia về những lời hứa trước đó đã được đón nhận tốt.

The company's hark back to traditional values boosted its reputation.

Sự hồi tưởng của công ty về giá trị truyền thống đã nâng cao uy tín của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hark back

Không có idiom phù hợp