Bản dịch của từ Hark back trong tiếng Việt
Hark back

Hark back (Verb)
(nội động)
She harked back to her childhood memories during the conversation.
Cô ấy nhớ lại ký ức tuổi thơ của mình trong cuộc trò chuyện.
The community harks back to traditional values in times of crisis.
Cộng đồng nhớ lại các giá trị truyền thống trong thời kỳ khủng hoảng.
The older generation often harks back to the good old days.
Thế hệ trước thường nhớ lại những ngày tháng tốt đẹp xưa.
(thông tục, săn bắn) gọi lại (chó săn); để nhớ lại.
(transitive, hunting) to call back (hounds); to recall.
The traditional fox hunt harked back to a bygone era.
Cuộc săn cáo truyền thống đã hồi tưởng về một thời kỳ đã qua.
The old photos hark back to the days of the social club.
Những bức ảnh cũ gợi nhớ về những ngày của câu lạc bộ xã hội.
The event harks back to the annual charity gala we had.
Sự kiện hồi tưởng về buổi gala từ thiện hàng năm chúng ta đã tổ chức.
Hark back (Noun)
Hình thức thay thế của hark-back.
Alternative form of hark-back.
His constant hark back to the past annoyed his friends.
Sự liên tục hồi tưởng về quá khứ của anh ta làm phiền bạn bè của anh ta.
The politician's hark back to his previous promises was well-received.
Sự hồi tưởng của chính trị gia về những lời hứa trước đó đã được đón nhận tốt.
The company's hark back to traditional values boosted its reputation.
Sự hồi tưởng của công ty về giá trị truyền thống đã nâng cao uy tín của nó.
Cụm từ "hark back" có nghĩa là quay về hoặc nhắc lại một điều gì đó trong quá khứ, thường được sử dụng để chỉ việc nhớ đến hoặc dựa vào những sự kiện hoặc ý tưởng trước đó. Trong tiếng Anh, cách viết và sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh thường sử dụng cụm từ này nhiều hơn so với người Mỹ. Cụm từ này thường được áp dụng trong văn viết, nghệ thuật hoặc phân tích lịch sử.
Cụm từ "hark back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "hark" có liên quan đến từ Latin "audīre", có nghĩa là "nghe". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ việc lắng nghe hoặc chú ý đến điều gì đó. Theo thời gian, "hark back" đã phát triển để mang ý nghĩa nhắc nhở hoặc trở về thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ, phản ánh mối liên hệ giữa việc nghe và ghi nhớ, xác thực quá trình học hỏi từ kinh nghiệm trước đây.
Cụm từ "hark back" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương và lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự quay lại hoặc hồi tưởng về một thời kỳ hoặc sự kiện trước đó. Thường gặp trong các bài viết phân tích văn học hoặc các cuộc thảo luận về phát triển tư tưởng, "hark back" thể hiện mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp