Bản dịch của từ Hark back trong tiếng Việt

Hark back

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hark back(Verb)

hɑɹk bæk
hɑɹk bæk
01

(thông tục, săn bắn) Gọi lại (chó săn); để nhớ lại.

(transitive, hunting) To call back (hounds); to recall.

Ví dụ
02

(nội động)

(intransitive)

Ví dụ

Hark back(Noun)

hɑɹk bæk
hɑɹk bæk
01

Hình thức thay thế của hark-back.

Alternative form of hark-back.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh