Bản dịch của từ Hark back trong tiếng Việt
Hark back
Hark back (Verb)
(nội động)
She harked back to her childhood memories during the conversation.
Cô ấy nhớ lại ký ức tuổi thơ của mình trong cuộc trò chuyện.
The community harks back to traditional values in times of crisis.
Cộng đồng nhớ lại các giá trị truyền thống trong thời kỳ khủng hoảng.
(thông tục, săn bắn) gọi lại (chó săn); để nhớ lại.
(transitive, hunting) to call back (hounds); to recall.
The traditional fox hunt harked back to a bygone era.
Cuộc săn cáo truyền thống đã hồi tưởng về một thời kỳ đã qua.
The old photos hark back to the days of the social club.
Những bức ảnh cũ gợi nhớ về những ngày của câu lạc bộ xã hội.
Hark back (Noun)
Hình thức thay thế của hark-back
Alternative form of hark-back
His constant hark back to the past annoyed his friends.
Sự liên tục hồi tưởng về quá khứ của anh ta làm phiền bạn bè của anh ta.
The politician's hark back to his previous promises was well-received.
Sự hồi tưởng của chính trị gia về những lời hứa trước đó đã được đón nhận tốt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp