Bản dịch của từ Hasn't trong tiếng Việt
Hasn't

Hasn't (Verb)
She hasn't seen him since they graduated from school.
Cô ấy chưa gặp anh ấy kể từ khi họ tốt nghiệp trường.
He hasn't visited his hometown in years.
Anh ấy chưa thăm quê hương của mình trong nhiều năm.
The company hasn't announced the new policy yet.
Công ty chưa công bố chính sách mới.
She hasn't seen him since last year.
Cô ấy không thấy anh ta từ năm ngoái.
He hasn't visited the new library in town.
Anh ấy không thăm thư viện mới ở thị trấn.
She hasn't seen him since last week.
Cô ấy không thấy anh ấy từ tuần trước.
He hasn't replied to her messages yet.
Anh ấy chưa trả lời tin nhắn của cô ấy.
They haven't met in person before.
Họ chưa từng gặp nhau trực tiếp.
She hasn't seen him since last year.
Cô ấy chưa gặp anh ấy từ năm ngoái.
He hasn't replied to her messages for days.
Anh ấy chưa trả lời tin nhắn của cô ấy từ nhiều ngày nay.
Dạng động từ của Hasn't (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Have |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | - |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Having |
Từ "hasn't" là dạng viết tắt của "has not", được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa phủ định trong thì hiện tại hoàn thành. Trong tiếng Anh, "hasn't" thường xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù người nói có thể phát âm với âm điệu khác nhau. Việc sử dụng từ này giúp ngắn gọn hóa câu, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết.
Từ "hasn't" là dạng rút gọn của "has not", trong đó "has" xuất phát từ tiếng Anh cổ "habban", có nguồn gốc từ thể hiện của động từ "có" trong tiếng Đức cổ. Sự phát triển từ hình thức khẳng định sang phủ định qua "not" đã tạo ra một cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh hiện đại. Từ này phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt ý nghĩa phủ định một cách ngắn gọn và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "hasn't" là dạng rút gọn của "has not", thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh hàng ngày như hội thoại thân mật hoặc viết không chính thức khá cao, nhưng trong văn viết chính thức hoặc học thuật, nó ít được ưa chuộng hơn. Từ này thường được dùng để diễn đạt sự phủ định liên quan đến các hành động hoặc tình huống chưa xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
