Bản dịch của từ Hasn't trong tiếng Việt

Hasn't

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hasn't (Verb)

hˈæznt
hˈæznt
01

(cổ xưa, biện chứng, văn chương) has not/no has: dạng phủ định của từ vựng có.

Archaic dialectal literary has notdoes not have negative form of the lexical has.

Ví dụ

She hasn't seen him since they graduated from school.

Cô ấy chưa gặp anh ấy kể từ khi họ tốt nghiệp trường.

He hasn't visited his hometown in years.

Anh ấy chưa thăm quê hương của mình trong nhiều năm.

The company hasn't announced the new policy yet.

Công ty chưa công bố chính sách mới.

She hasn't seen him since last year.

Cô ấy không thấy anh ta từ năm ngoái.

He hasn't visited the new library in town.

Anh ấy không thăm thư viện mới ở thị trấn.

02

Has not: dạng phủ định của trợ động từ has.

Has not negative form of the auxiliary has.

Ví dụ

She hasn't seen him since last week.

Cô ấy không thấy anh ấy từ tuần trước.

He hasn't replied to her messages yet.

Anh ấy chưa trả lời tin nhắn của cô ấy.

They haven't met in person before.

Họ chưa từng gặp nhau trực tiếp.

She hasn't seen him since last year.

Cô ấy chưa gặp anh ấy từ năm ngoái.

He hasn't replied to her messages for days.

Anh ấy chưa trả lời tin nhắn của cô ấy từ nhiều ngày nay.

Dạng động từ của Hasn't (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Have

V2

Quá khứ đơn

Past simple

-

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

-

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

-

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Having

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hasn't/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Perhaps it has been expanded to a greater variety of games, but the core thing hasn't changed, such as the way it racks our brains [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Hasn't

Không có idiom phù hợp