Bản dịch của từ Hastens trong tiếng Việt
Hastens

Hastens (Verb)
The new policy hastens social change in our community.
Chính sách mới thúc đẩy sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The program does not hasten progress for disadvantaged groups.
Chương trình không thúc đẩy tiến bộ cho các nhóm thiệt thòi.
How does technology hasten social interactions among young people?
Công nghệ làm thế nào để thúc đẩy tương tác xã hội giữa giới trẻ?
Dạng động từ của Hastens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hastening |
Hastens (Idiom)
Smoking hastens one's death, leading to serious health issues.
Hút thuốc làm chết sớm, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Eating junk food does not hasten one's death as many believe.
Ăn đồ ăn nhanh không làm chết sớm như nhiều người nghĩ.
Does excessive stress hasten one's death in society today?
Căng thẳng quá mức có làm chết sớm trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Hastens" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho điều gì đó xảy ra nhanh hơn hoặc thúc giục tiến trình của một sự việc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và sắc thái. Ví dụ, trong ngữ cảnh văn học, "hasten" thường được dùng để mô tả những hành động khẩn cấp hoặc gấp gáp, trong khi trong cuộc sống hàng ngày, nó có thể chỉ đơn giản là việc thúc giục ai đó làm việc nhanh hơn.
Từ "hastens" xuất phát từ gốc Latinh "celer" có nghĩa là nhanh chóng, và "hasten" xuất hiện vào thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "hacier" có nghĩa là làm cho nhanh hơn. Những từ này thường liên quan đến việc thúc giục hoặc gia tăng tốc độ. Hiện nay, "hastens" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một quá trình diễn ra nhanh chóng hơn, phản ánh sự gắn kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "hastens" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết, thể hiện sự liên quan đến sự thúc giục hoặc gia tăng tốc độ trong hành động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ, nơi sự cấp bách hoặc cần thiết trong tiến trình xảy ra được nhấn mạnh. Sự sử dụng của từ này thường xuất hiện trong những tình huống miêu tả sự gia tăng hoặc nhanh chóng của một quá trình nào đó.