Bản dịch của từ Hat in the ring trong tiếng Việt
Hat in the ring

Hat in the ring (Idiom)
Tuyên bố sự quan tâm hoặc sẵn sàng của một người cho một cái gì đó, đặc biệt là trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.
To declare ones interest or availability for something especially in a competition or contest.
Many activists put their hat in the ring for climate change discussions.
Nhiều nhà hoạt động đã tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Not everyone puts their hat in the ring for social issues.
Không phải ai cũng tham gia vào các vấn đề xã hội.
Will you put your hat in the ring for the community project?
Bạn có tham gia vào dự án cộng đồng không?
Cụm từ "hat in the ring" bắt nguồn từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một cuộc thi, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hay đấu tranh. Cụm từ này ngụ ý rằng người tham gia đã chính thức đưa ra tên của mình như một ứng cử viên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể gây liên tưởng đến các hình thức cạnh tranh trong thể thao hoặc đấu trường chính trị truyền thống.
Cụm từ "hat in the ring" xuất phát từ truyền thống đấu quyền anh, cụ thể là hình thức thách đấu. Cách này có nguồn gốc từ việc treo mũ trong vòng đấu để thông báo cho đối thủ rằng một cá nhân sẵn sàng tham gia. Ngữ nghĩa của cụm từ này đã mở rộng ra để chỉ sự tham gia vào một cuộc thi hoặc chấp nhận thách thức. Sự chuyển biến này phản ánh sự can đảm và cam kết trong các bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
Cụm từ "hat in the ring" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh tổng quát, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về việc tham gia vào một cuộc thi hoặc thử thách nào đó, thể hiện cam kết và sự sẵn sàng đối mặt với rủi ro. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong lĩnh vực chính trị và kinh doanh để chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức chính thức tham gia vào một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp