Bản dịch của từ Hatchet trong tiếng Việt
Hatchet
Hatchet (Noun)
She used a hatchet to build a shelter during the camping trip.
Cô ấy đã sử dụng một cái rìu để xây dựng nơi trú ẩn trong chuyến cắm trại.
He did not bring a hatchet for the community garden project.
Anh ấy đã không mang theo một cái rìu cho dự án vườn cộng đồng.
Did you see the hatchet at the social event last weekend?
Bạn có thấy cái rìu ở sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "hatchet" thường được định nghĩa là một loại rìu nhỏ, được sử dụng chủ yếu để cắt nhỏ gỗ hoặc làm việc ngoài trời. Trong tiếng Anh Mỹ, "hatchet" thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ tương đương thường là "hand axe". Cả hai từ đều chỉ chung một công cụ, nhưng "hatchet" có thể gợi lên hình ảnh của một công cụ văn hóa hoặc lịch sử hơn, trong khi "hand axe" tập trung vào khía cạnh công cụ hơn.
Từ "hatchet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hachete", biến thể của "hache", có nghĩa là "cái rìu nhỏ". Xuất phát từ gốc Latin "asca", từ này chỉ dụng cụ cắt, chặt. Qua thời gian, "hatchet" đã được sử dụng để chỉ một loại công cụ chặt nhỏ, thường dùng trong các hoạt động ngoài trời. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết với chức năng chính của nó là cắt chặt, thể hiện rõ ràng sự phát triển trong ngữ nghĩa từ nguyên gốc đến nay.
Từ "hatchet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, nơi từ vựng cụ thể thường ít được sử dụng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức mạnh hay công cụ, đặc biệt trong các chủ đề về thiên nhiên hoặc sinh tồn. Ngoài ra, "hatchet" thường được dùng trong ngữ cảnh biểu tượng, thể hiện sự xung đột, như trong cụm từ "to bury the hatchet".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp