Bản dịch của từ Hater trong tiếng Việt
Hater
Hater (Noun)
(từ lóng, xúc phạm) người thể hiện sự căm ghét hoặc không thích vô căn cứ hoặc không phù hợp, đặc biệt nếu bị thúc đẩy bởi sự ghen tị.
(slang, derogatory) one who expresses unfounded or inappropriate hatred or dislike, particularly if motivated by envy.
The hater left negative comments on the social media post.
Kẻ ghen ghét để lại những bình luận tiêu cực trên bài đăng trên mạng xã hội.
She was called a hater for criticizing the popular influencer.
Cô ấy bị gọi là kẻ ghen ghét vì chỉ trích người ảnh hưởng nổi tiếng.
Một người ghét.
One who hates.
The hater criticized every post on social media platforms.
Kẻ ghét bỏ chỉ trích mọi bài đăng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The famous singer received death threats from an anonymous hater.
Ca sĩ nổi tiếng nhận được lời đe dọa từ một kẻ ghét bỏ vô danh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp