Bản dịch của từ Haughtiness trong tiếng Việt
Haughtiness
Haughtiness (Noun)
Vẻ bề ngoài hoặc phẩm chất kiêu ngạo vượt trội và khinh thường.
The appearance or quality of being arrogantly superior and disdainful.
Her haughtiness made others feel inferior at the social gathering.
Sự kiêu ngạo của cô ấy khiến người khác cảm thấy thấp kém trong buổi gặp gỡ.
His haughtiness does not impress anyone at the community event.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không gây ấn tượng với ai trong sự kiện cộng đồng.
Is haughtiness common among wealthy people at social events?
Liệu sự kiêu ngạo có phổ biến giữa những người giàu có trong các sự kiện xã hội không?
Haughtiness (Idiom)
Her haughtiness made it hard to make new friends at school.
Sự kiêu ngạo của cô ấy khiến việc kết bạn ở trường khó khăn.
His haughtiness does not impress anyone at the social event.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không gây ấn tượng với ai tại sự kiện xã hội.
Is her haughtiness a reason for her loneliness in social circles?
Liệu sự kiêu ngạo của cô ấy có phải là lý do cô đơn không?
Họ từ
Haughtiness là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tính kiêu ngạo, tự phụ, hay thái độ coi thường người khác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu khiêm tốn và lòng tự tin thái quá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, haughtiness được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, haughtiness có thể bị thay thế bởi các từ đồng nghĩa như "pride" ở tiếng Anh Mỹ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "haughtiness" xuất phát từ gốc Latin "altan(em)", mang nghĩa là "cao", "vươn lên". Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Pháp cổ là "haut", có nghĩa là "cao". Lịch sử từ này phản ánh khía cạnh kiêu ngạo và tự mãn của con người, thường thể hiện qua hành vi xem thường người khác. Hiện nay, "haughtiness" chỉ sự kiêu ngạo thái quá, thường gắn liền với cảm giác tự mãn và coi thường đối tượng khác.
Từ "haughtiness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi người thí sinh có thể mô tả tính cách hoặc thái độ của một nhân vật. Trong ngữ cảnh phổ quát hơn, "haughtiness" thường được sử dụng để chỉ sự kiêu ngạo hoặc thái độ tự mãn, thường thấy trong văn chương, bình luận xã hội và các cuộc thảo luận về hành vi con người, đặc biệt là trong các tác phẩm phê phán và phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp