Bản dịch của từ Have a mind of its own trong tiếng Việt
Have a mind of its own
Have a mind of its own (Phrase)
Hành động độc lập hoặc theo cách không lường trước được.
To act independently or in a way that is unexpected.
Social media often has a mind of its own during elections.
Mạng xã hội thường có ý kiến riêng trong các cuộc bầu cử.
The public opinion doesn't always have a mind of its own.
Ý kiến công chúng không phải lúc nào cũng có ý kiến riêng.
Does social behavior really have a mind of its own?
Hành vi xã hội thực sự có ý kiến riêng không?
The internet often has a mind of its own in social trends.
Internet thường có ý kiến riêng về các xu hướng xã hội.
Social media does not have a mind of its own, we control it.
Mạng xã hội không có ý kiến riêng, chúng ta kiểm soát nó.
Does popular opinion have a mind of its own in society today?
Ý kiến phổ biến có ý kiến riêng trong xã hội ngày nay không?
Thể hiện khả năng tự lập, như thể nó có quyền kiểm soát hành động của chính nó.
To demonstrate autonomy, as if it has control over its own actions.
My phone has a mind of its own during group chats.
Điện thoại của tôi có ý kiến riêng trong các cuộc trò chuyện nhóm.
The social media algorithm doesn't have a mind of its own.
Thuật toán mạng xã hội không có ý kiến riêng.
Does your computer have a mind of its own sometimes?
Máy tính của bạn có ý kiến riêng đôi khi không?
Cụm từ "have a mind of its own" được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc đồ vật mà hành động hoặc phản ứng của nó không thể điều khiển hoặc dự đoán được, giống như có một sự sống hoặc ý chí riêng biệt. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mà con người cảm thấy khó khăn trong việc kiểm soát hoặc quản lý một vấn đề hoặc một khía cạnh nào đó. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.