Bản dịch của từ Have a mind of its own trong tiếng Việt

Have a mind of its own

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a mind of its own(Phrase)

hˈæv ə mˈaɪnd ˈʌv ˈɪts ˈoʊn
hˈæv ə mˈaɪnd ˈʌv ˈɪts ˈoʊn
01

Hành động độc lập hoặc theo cách không lường trước được.

To act independently or in a way that is unexpected.

Ví dụ
02

Hành xử theo cách mà có vẻ như nó có mong muốn hoặc ý định riêng.

To behave in such a way that it seems to have its own desires or intentions.

Ví dụ
03

Thể hiện khả năng tự lập, như thể nó có quyền kiểm soát hành động của chính nó.

To demonstrate autonomy, as if it has control over its own actions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh