Bản dịch của từ Have a mind of its own trong tiếng Việt

Have a mind of its own

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a mind of its own (Phrase)

hˈæv ə mˈaɪnd ˈʌv ˈɪts ˈoʊn
hˈæv ə mˈaɪnd ˈʌv ˈɪts ˈoʊn
01

Hành động độc lập hoặc theo cách không lường trước được.

To act independently or in a way that is unexpected.

Ví dụ

Social media often has a mind of its own during elections.

Mạng xã hội thường có ý kiến riêng trong các cuộc bầu cử.

The public opinion doesn't always have a mind of its own.

Ý kiến công chúng không phải lúc nào cũng có ý kiến riêng.

Does social behavior really have a mind of its own?

Hành vi xã hội thực sự có ý kiến riêng không?

02

Hành xử theo cách mà có vẻ như nó có mong muốn hoặc ý định riêng.

To behave in such a way that it seems to have its own desires or intentions.

Ví dụ

The internet often has a mind of its own in social trends.

Internet thường có ý kiến riêng về các xu hướng xã hội.

Social media does not have a mind of its own, we control it.

Mạng xã hội không có ý kiến riêng, chúng ta kiểm soát nó.

Does popular opinion have a mind of its own in society today?

Ý kiến phổ biến có ý kiến riêng trong xã hội ngày nay không?

03

Thể hiện khả năng tự lập, như thể nó có quyền kiểm soát hành động của chính nó.

To demonstrate autonomy, as if it has control over its own actions.

Ví dụ

My phone has a mind of its own during group chats.

Điện thoại của tôi có ý kiến riêng trong các cuộc trò chuyện nhóm.

The social media algorithm doesn't have a mind of its own.

Thuật toán mạng xã hội không có ý kiến riêng.

Does your computer have a mind of its own sometimes?

Máy tính của bạn có ý kiến riêng đôi khi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Have a mind of its own cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a mind of its own

Không có idiom phù hợp