Bản dịch của từ Have a mind of its own trong tiếng Việt
Have a mind of its own

Have a mind of its own(Phrase)
Hành động độc lập hoặc theo cách không lường trước được.
To act independently or in a way that is unexpected.
Thể hiện khả năng tự lập, như thể nó có quyền kiểm soát hành động của chính nó.
To demonstrate autonomy, as if it has control over its own actions.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "have a mind of its own" được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc đồ vật mà hành động hoặc phản ứng của nó không thể điều khiển hoặc dự đoán được, giống như có một sự sống hoặc ý chí riêng biệt. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mà con người cảm thấy khó khăn trong việc kiểm soát hoặc quản lý một vấn đề hoặc một khía cạnh nào đó. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "have a mind of its own" được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc đồ vật mà hành động hoặc phản ứng của nó không thể điều khiển hoặc dự đoán được, giống như có một sự sống hoặc ý chí riêng biệt. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mà con người cảm thấy khó khăn trong việc kiểm soát hoặc quản lý một vấn đề hoặc một khía cạnh nào đó. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
