Bản dịch của từ Have relation to trong tiếng Việt
Have relation to
Have relation to (Idiom)
Their friendship has no relation to their political views.
Mối quan hệ của họ không liên quan đến quan điểm chính trị của họ.
The IELTS examiner asked a question related to the topic.
Người chấm IELTS đã hỏi một câu hỏi liên quan đến chủ đề.
Does the essay have any relation to the prompt given?
Bài luận có liên quan đến câu hỏi được đưa ra không?
His research paper has relation to the impact of social media.
Nghiên cứu của anh ấy liên quan đến tác động của truyền thông xã hội.
The study group does not have relation to cultural traditions.
Nhóm nghiên cứu không liên quan đến truyền thống văn hóa.
Does your presentation have relation to current societal issues?
Bài thuyết trình của bạn có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện tại không?
Có mối liên hệ hoặc liên tưởng với cái gì đó.
To have a connection or association with something.
Their friendship has no relation to their academic performance.
Mối quan hệ của họ không liên quan đến hiệu suất học tập của họ.
She believes that family ties should have relation to personal happiness.
Cô ấy tin rằng mối quan hệ gia đình nên liên quan đến hạnh phúc cá nhân.
Does your social media presence have relation to your job prospects?
Việc xuất hiện trên mạng xã hội của bạn có liên quan đến triển vọng công việc của bạn không?
Cụm từ "have relation to" diễn tả mối quan hệ hoặc sự kết nối giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để chỉ ra sự liên quan giữa các khái niệm, sự vật hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng chủ yếu tương đồng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "relate to" có thể phổ biến hơn, mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, trong khi "have relation to" thể hiện sự chính xác và trang trọng hơn trong văn viết.
Cụm từ "have relation to" bắt nguồn từ tiếng Latin "relatio", có nghĩa là "sự liên kết" hoặc "sự liên quan", từ động từ "referre", có nghĩa là "mang lại" hoặc "đề cập tới". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Ngày nay, "have relation to" thường được sử dụng để mô tả sự liên kết, tương tác hoặc ảnh hưởng giữa hai hay nhiều yếu tố, phù hợp với nguồn gốc từ ngữ của nó.
Cụm từ "have relation to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và bài nói liên quan đến chủ đề xã hội và văn hóa. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ giữa các khái niệm hoặc sự kiện. Ngoài ra, trong các bài nghiên cứu, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích mối quan hệ nguyên nhân-hệ quả hoặc trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp