Bản dịch của từ Have the bit between your teeth trong tiếng Việt
Have the bit between your teeth

Have the bit between your teeth (Phrase)
Many activists have the bit between their teeth for social justice.
Nhiều nhà hoạt động có quyết tâm trong công bằng xã hội.
She doesn't have the bit between her teeth for community service.
Cô ấy không có quyết tâm trong việc phục vụ cộng đồng.
Do you have the bit between your teeth for social change?
Bạn có quyết tâm cho sự thay đổi xã hội không?
The community leaders have the bit between their teeth for change.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đang nắm quyền kiểm soát để thay đổi.
They do not have the bit between their teeth about social issues.
Họ không chủ động trong các vấn đề xã hội.
Do you have the bit between your teeth for community service?
Bạn có muốn chủ động tham gia dịch vụ cộng đồng không?
Many activists have the bit between their teeth for social justice.
Nhiều nhà hoạt động có quyết tâm trong công bằng xã hội.
She doesn’t have the bit between her teeth about community service.
Cô ấy không quyết tâm trong việc phục vụ cộng đồng.
Do you think students have the bit between their teeth for change?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên có quyết tâm thay đổi không?
Cụm từ "have the bit between your teeth" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là trở nên quyết tâm hoặc chủ động, thường trong một tình huống khó khăn. Thành ngữ này xuất phát từ hình ảnh con ngựa có dây cương ngậm chặt, thể hiện sức mạnh và quyết tâm. Cụm từ này được sử dụng phổ biến như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.