Bản dịch của từ Have the bit between your teeth trong tiếng Việt

Have the bit between your teeth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have the bit between your teeth (Phrase)

hˈæv ðə bˈɪt bɨtwˈin jˈɔɹ tˈiθ
hˈæv ðə bˈɪt bɨtwˈin jˈɔɹ tˈiθ
01

Để có quyết tâm và háo hức đạt được điều gì đó.

To be determined and eager to succeed in something.

Ví dụ

Many activists have the bit between their teeth for social justice.

Nhiều nhà hoạt động có quyết tâm trong công bằng xã hội.

She doesn't have the bit between her teeth for community service.

Cô ấy không có quyết tâm trong việc phục vụ cộng đồng.

Do you have the bit between your teeth for social change?

Bạn có quyết tâm cho sự thay đổi xã hội không?

02

Để kiểm soát và chủ động về một tình huống.

To be in control and proactive about a situation.

Ví dụ

The community leaders have the bit between their teeth for change.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đang nắm quyền kiểm soát để thay đổi.

They do not have the bit between their teeth about social issues.

Họ không chủ động trong các vấn đề xã hội.

Do you have the bit between your teeth for community service?

Bạn có muốn chủ động tham gia dịch vụ cộng đồng không?

03

Để quyết đoán trong hành động hoặc quyết định của mình.

To be assertive in one's actions or decisions.

Ví dụ

Many activists have the bit between their teeth for social justice.

Nhiều nhà hoạt động có quyết tâm trong công bằng xã hội.

She doesn’t have the bit between her teeth about community service.

Cô ấy không quyết tâm trong việc phục vụ cộng đồng.

Do you think students have the bit between their teeth for change?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên có quyết tâm thay đổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have the bit between your teeth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have the bit between your teeth

Không có idiom phù hợp