Bản dịch của từ Have transaction trong tiếng Việt
Have transaction

Have transaction (Verb)
Many people have transactions at local markets every Saturday morning.
Nhiều người thực hiện giao dịch tại chợ địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
They do not have transactions with unverified sellers online.
Họ không thực hiện giao dịch với người bán không được xác minh trực tuyến.
Do you have transactions with local businesses in your community?
Bạn có thực hiện giao dịch với các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng không?
Have transaction (Noun)
They have a transaction at the local market every Saturday morning.
Họ có một giao dịch tại chợ địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
She does not have any transaction this week due to the holiday.
Cô ấy không có giao dịch nào trong tuần này vì kỳ nghỉ.
Do you have a transaction to report from the community event?
Bạn có giao dịch nào để báo cáo từ sự kiện cộng đồng không?
Thuật ngữ "have transaction" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ hành động thực hiện một giao dịch, có thể là mua bán hoặc trao đổi hàng hóa, dịch vụ. Cụm từ này mang tính chất không chính thức, và thường nên được thay thế bằng "conduct a transaction" để thể hiện tính chuyên môn hơn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách dùng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ điệu từng vùng.
Từ "transaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transactio", trong đó "trans-" có nghĩa là "qua" và "agere" có nghĩa là "hành động". Những đặc điểm này phản ánh ý tưởng về việc thực hiện một hành động giữa các bên khác nhau. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, mang ý nghĩa giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ. Hiện nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó, nhưng cũng mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như tài chính và giao tiếp.
Cụm từ "have transaction" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề tài chính hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng, thương mại điện tử và kế toán, liên quan đến việc thực hiện các giao dịch tài chính như mua bán, chuyển tiền hoặc thanh toán. Việc nắm vững cụm từ này có thể giúp người học hiểu rõ hơn về các hoạt động kinh tế trong cuộc sống thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp