Bản dịch của từ Head off trong tiếng Việt
Head off

Head off (Phrase)
Parents should head off their children from using social media excessively.
Cha mẹ nên ngăn con cái khỏi sử dụng mạng xã hội quá mức.
Ignoring the warning signs can't head off potential social media addiction.
Bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo không thể ngăn chặn sự nghiện mạng xã hội tiềm ẩn.
How can we effectively head off cyberbullying in online social interactions?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn tác hại của cyberbullying trong giao tiếp xã hội trực tuyến một cách hiệu quả?
She heads off to the library before the exam.
Cô ấy đi đến thư viện trước kỳ thi.
He doesn't head off any distractions while studying.
Anh ấy không ngăn chặn bất kỳ sự xao lãng nào khi học.
Do you head off negative thoughts during your IELTS preparation?
Bạn có ngăn chặn những suy nghĩ tiêu cực trong quá trình chuẩn bị IELTS không?
We need to head off any potential conflicts before they escalate.
Chúng ta cần ngăn chặn bất kỳ xung đột tiềm năng nào trước khi chúng leo thang.
Ignoring the issue will not head off the problems in the long run.
Bỏ qua vấn đề sẽ không ngăn chặn các vấn đề trong tương lai.
Can we head off misunderstandings by clearly communicating our ideas?
Liệu chúng ta có thể ngăn chặn sự hiểu lầm bằng cách truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng không?
Cụm động từ "head off" trong tiếng Anh mang nghĩa là ngăn chặn hoặc chuyển hướng một tình huống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cố gắng ngăn chặn điều bất lợi xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "head off" thường được sử dụng trong ngữ điệu vận động để chỉ hành động đi đến phía trước để ngăn chặn một vấn đề. Ngược lại, tiếng Anh Anh thường ít sử dụng cụm này hơn, thay vào đó, có thể sử dụng các từ ngữ khác như "intercept". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở sự ưa chuộng ngữ nghĩa và cách diễn đạt trong từng biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "head off" có nguồn gốc từ động từ "head", xuất phát từ tiếng Anh cổ "heafod", mang nghĩa là "đầu" hoặc "phần trên". Từ này lai tạp từ tiếng Đức cổ "haubud". Ban đầu, "head" chỉ vị trí hay điểm khởi đầu, từ đó hình thành cụm từ "head off", diễn tả hành động ngăn chặn hay hướng đi đến một nơi khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự ý thức chủ động trong việc định hướng hoặc ngăn cản điều gì đó xảy ra.
Cụm từ "head off" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi thí sinh có thể dùng để chỉ việc ngăn chặn hoặc dẫn dắt ai đó ra khỏi một tình huống. Trong ngữ cảnh khác, "head off" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, để mô tả việc khởi hành đến một địa điểm nào đó hoặc đón đầu để tránh một vấn đề. Cụm từ này giúp diễn đạt ý tưởng di chuyển hoặc ngăn cản một cách linh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp