Bản dịch của từ Head table trong tiếng Việt
Head table
Noun [U/C]

Head table (Noun)
hɛd tˈeɪbl
hɛd tˈeɪbl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bàn được sử dụng cho một mục đích cụ thể, thường trong các cuộc họp hoặc lễ nghi, biểu thị tầm quan trọng.
A table used for a specific purpose, often in meetings or ceremonies, signifying importance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Head table
Không có idiom phù hợp