Bản dịch của từ Head table trong tiếng Việt

Head table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head table (Noun)

hɛd tˈeɪbl
hɛd tˈeɪbl
01

Bàn chính tại một buổi tiệc trang trọng, nơi chủ nhà và các khách mời danh dự ngồi.

The principal table at a formal gathering, where the host and honored guests are seated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bàn được sử dụng cho một mục đích cụ thể, thường trong các cuộc họp hoặc lễ nghi, biểu thị tầm quan trọng.

A table used for a specific purpose, often in meetings or ceremonies, signifying importance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bàn ở phía trước của một hội trường cho diễn giả hoặc quan chức.

A table at the front of a hall for speakers or officials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Head table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head table

Không có idiom phù hợp