Bản dịch của từ Head table trong tiếng Việt
Head table
Noun [U/C]

Head table(Noun)
hɛd tˈeɪbl
hɛd tˈeɪbl
Ví dụ
02
Một bàn được sử dụng cho một mục đích cụ thể, thường trong các cuộc họp hoặc lễ nghi, biểu thị tầm quan trọng.
A table used for a specific purpose, often in meetings or ceremonies, signifying importance.
Ví dụ
