Bản dịch của từ Head table trong tiếng Việt

Head table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head table(Noun)

hɛd tˈeɪbl
hɛd tˈeɪbl
01

Bàn chính tại một buổi tiệc trang trọng, nơi chủ nhà và các khách mời danh dự ngồi.

The principal table at a formal gathering, where the host and honored guests are seated.

Ví dụ
02

Một bàn được sử dụng cho một mục đích cụ thể, thường trong các cuộc họp hoặc lễ nghi, biểu thị tầm quan trọng.

A table used for a specific purpose, often in meetings or ceremonies, signifying importance.

Ví dụ
03

Một bàn ở phía trước của một hội trường cho diễn giả hoặc quan chức.

A table at the front of a hall for speakers or officials.

Ví dụ