Bản dịch của từ Headdress trong tiếng Việt
Headdress

Headdress (Noun)
Một tấm che hoặc dải trang trí trên đầu, đặc biệt là loại đeo trong các dịp nghi lễ.
An ornamental covering or band for the head, especially one worn on ceremonial occasions.
The queen wore an elaborate headdress during the royal ceremony.
Nữ hoàng mặc một chiếc nơi đầu tinh xảo trong lễ hội hoàng gia.
The headdress of feathers symbolized the tribe's unity and heritage.
Chiếc nơi đầu bằng lông chim tượng trưng cho sự đoàn kết và di sản của bộ tộc.
In some cultures, the headdress is a significant part of traditional attire.
Ở một số văn hóa, chiếc nơi đầu là một phần quan trọng của trang phục truyền thống.
Dạng danh từ của Headdress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headdress | Headdresses |
Họ từ
Từ "headdress" chỉ đến một phụ kiện hoặc trang phục đội trên đầu, thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa, tôn giáo hoặc nghi lễ. Nó có thể bao gồm mũ, khăn turban, hoặc bất kỳ dạng trang sức nào để trang trí cho đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh trang trí văn hóa, "headdress" có thể mang các ý nghĩa riêng biệt tại mỗi nền văn hóa.
Từ "headdress" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heder" có nghĩa là "đầu" và "dress" từ tiếng Pháp cổ "drecier", có nghĩa là "dọn dẹp" hoặc "trang điểm". Kết hợp lại, "headdress" chỉ đến các món đồ trang trí hoặc che phủ đầu, thường liên quan đến văn hóa và phong tục. Điểm liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại là sự thể hiện của danh tính và tác phẩm nghệ thuật qua các phụ kiện trang điểm cho đầu.
Từ "headdress" thường không phổ biến trong các phần của IELTS, có thể xuất hiện trong phần "Listening" hoặc "Reading" khi nói về văn hóa hoặc trang phục truyền thống. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghi lễ, lễ hội hoặc các sự kiện văn hóa, thường để chỉ các loại mũ hoặc trang sức trên đầu. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc mô tả biểu tượng văn hóa hoặc thẩm mỹ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp