Bản dịch của từ Headdress trong tiếng Việt
Headdress
Noun [U/C]
Headdress (Noun)
hˈɛddɹˌɛs
hˈɛdɹˌɛs
01
Một tấm che hoặc dải trang trí trên đầu, đặc biệt là loại đeo trong các dịp nghi lễ.
An ornamental covering or band for the head, especially one worn on ceremonial occasions.
Ví dụ
The queen wore an elaborate headdress during the royal ceremony.
Nữ hoàng mặc một chiếc nơi đầu tinh xảo trong lễ hội hoàng gia.
The headdress of feathers symbolized the tribe's unity and heritage.
Chiếc nơi đầu bằng lông chim tượng trưng cho sự đoàn kết và di sản của bộ tộc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Headdress
Không có idiom phù hợp