Bản dịch của từ Health club trong tiếng Việt

Health club

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health club (Noun)

hˈɛlθkəlb
hˈɛlθkəlb
01

Một cơ sở có trang bị tập thể dục, và đôi khi có người hướng dẫn, mở cửa cho công chúng hoặc những người có tên trong danh sách thành viên.

A facility with exercise equipment, and sometimes instructors, open to the public or those on some membership list.

Ví dụ

The health club in our neighborhood offers yoga classes.

Câu lạc bộ sức khỏe ở khu phố chúng tôi cung cấp lớp yoga.

She became a member of the health club to stay fit.

Cô ấy trở thành thành viên của câu lạc bộ sức khỏe để giữ dáng.

The health club's annual fee includes access to all facilities.

Phí hàng năm của câu lạc bộ sức khỏe bao gồm việc sử dụng tất cả các tiện nghi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health club/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health club

Không có idiom phù hợp