Bản dịch của từ Health club trong tiếng Việt
Health club

Health club (Noun)
The health club in our neighborhood offers yoga classes.
Câu lạc bộ sức khỏe ở khu phố chúng tôi cung cấp lớp yoga.
She became a member of the health club to stay fit.
Cô ấy trở thành thành viên của câu lạc bộ sức khỏe để giữ dáng.
The health club's annual fee includes access to all facilities.
Phí hàng năm của câu lạc bộ sức khỏe bao gồm việc sử dụng tất cả các tiện nghi.
Câu lạc bộ sức khỏe (health club) là một cơ sở thể thao được trang bị đầy đủ các tiện nghi nhằm phục vụ nhu cầu tập luyện, rèn luyện thể chất và nâng cao sức khỏe cho người sử dụng. Thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt về tần suất sử dụng và cách diễn đạt. Tại Mỹ, "health club" có thể bao gồm các dịch vụ như phòng tập gym, bể bơi và lớp học thể dục, trong khi ở Anh, thuật ngữ "fitness club" đôi khi được ưa chuộng hơn để nhấn mạnh vào khía cạnh thể lực.
Thuật ngữ "health club" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "health" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "salus", có nghĩa là sức khỏe, sự an lành. Từ "club" cũng có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clube", chỉ một nhóm người có chung sở thích. Khái niệm "health club" xuất hiện vào thế kỷ 20, biểu thị một không gian cho việc tập luyện thể chất và duy trì sức khỏe, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về sức khỏe cộng đồng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "health club" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và lối sống. Trong ngữ cảnh ngoại khoá, "health club" thường được sử dụng khi đề cập đến địa điểm tập luyện thể thao, chăm sóc sức khỏe và cải thiện thể lực cho các cá nhân. Cụm từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài viết về phong cách sống lành mạnh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp