Bản dịch của từ Health service trong tiếng Việt

Health service

Noun [U/C] Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health service (Noun)

hˈɛlθ sɝˈvəs
hˈɛlθ sɝˈvəs
01

Việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế có tổ chức cho các cá nhân hoặc cộng đồng.

The organized provision of medical care to individuals or a community.

Ví dụ

Access to quality health services is crucial for social development.

Việc tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng rất quan trọng cho phát triển xã hội.

Lack of affordable health services can lead to social inequalities.

Thiếu dịch vụ y tế giá cả phải chăng có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.

Health service (Adjective)

hˈɛlθ sɝˈvəs
hˈɛlθ sɝˈvəs
01

Liên quan đến việc chăm sóc y tế của cá nhân hoặc cộng đồng.

Relating to the medical care of individuals or a community.

Ví dụ

Health service workers provide essential care to the community.

Các nhân viên dịch vụ y tế cung cấp chăm sóc cần thiết cho cộng đồng.

Lack of funding can lead to inadequate health service availability.

Thiếu nguồn tài trợ có thể dẫn đến sự không đủ về sự sẵn có của dịch vụ y tế.

Health service (Noun Countable)

hˈɛlθ sɝˈvəs
hˈɛlθ sɝˈvəs
01

Một tổ chức hoặc hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế.

An organization or system that provides medical care.

Ví dụ

Public health services are essential for community well-being.

Dịch vụ y tế công cộng là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.

Lack of access to health services can lead to preventable illnesses.

Thiếu truy cập vào dịch vụ y tế có thể dẫn đến các bệnh có thể phòng ngừa được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health service/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.