Bản dịch của từ Health service trong tiếng Việt
Health service
Health service (Noun)
Access to quality health services is crucial for social development.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng rất quan trọng cho phát triển xã hội.
Lack of affordable health services can lead to social inequalities.
Thiếu dịch vụ y tế giá cả phải chăng có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.
Are you aware of the importance of accessible health services?
Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc tiếp cận dịch vụ y tế không?
Health service (Adjective)
Health service workers provide essential care to the community.
Các nhân viên dịch vụ y tế cung cấp chăm sóc cần thiết cho cộng đồng.
Lack of funding can lead to inadequate health service availability.
Thiếu nguồn tài trợ có thể dẫn đến sự không đủ về sự sẵn có của dịch vụ y tế.
Are health service facilities easily accessible in rural areas?
Các cơ sở dịch vụ y tế có dễ tiếp cận ở các khu vực nông thôn không?
Health service (Noun Countable)
Một tổ chức hoặc hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế.
An organization or system that provides medical care.
Public health services are essential for community well-being.
Dịch vụ y tế công cộng là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
Lack of access to health services can lead to preventable illnesses.
Thiếu truy cập vào dịch vụ y tế có thể dẫn đến các bệnh có thể phòng ngừa được.
Are health services in rural areas adequate for the population's needs?
Liệu dịch vụ y tế ở vùng nông thôn có đủ cho nhu cầu của dân số không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp