Bản dịch của từ Health service trong tiếng Việt

Health service

Noun [U/C] Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health service (Noun)

01

Việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế có tổ chức cho các cá nhân hoặc cộng đồng.

The organized provision of medical care to individuals or a community.

Ví dụ

Access to quality health services is crucial for social development.

Việc tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng rất quan trọng cho phát triển xã hội.

Lack of affordable health services can lead to social inequalities.

Thiếu dịch vụ y tế giá cả phải chăng có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.

Are you aware of the importance of accessible health services?

Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc tiếp cận dịch vụ y tế không?

Health service (Adjective)

01

Liên quan đến việc chăm sóc y tế của cá nhân hoặc cộng đồng.

Relating to the medical care of individuals or a community.

Ví dụ

Health service workers provide essential care to the community.

Các nhân viên dịch vụ y tế cung cấp chăm sóc cần thiết cho cộng đồng.

Lack of funding can lead to inadequate health service availability.

Thiếu nguồn tài trợ có thể dẫn đến sự không đủ về sự sẵn có của dịch vụ y tế.

Are health service facilities easily accessible in rural areas?

Các cơ sở dịch vụ y tế có dễ tiếp cận ở các khu vực nông thôn không?

Health service (Noun Countable)

01

Một tổ chức hoặc hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế.

An organization or system that provides medical care.

Ví dụ

Public health services are essential for community well-being.

Dịch vụ y tế công cộng là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.

Lack of access to health services can lead to preventable illnesses.

Thiếu truy cập vào dịch vụ y tế có thể dẫn đến các bệnh có thể phòng ngừa được.

Are health services in rural areas adequate for the population's needs?

Liệu dịch vụ y tế ở vùng nông thôn có đủ cho nhu cầu của dân số không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Health service cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] In contrast to rural areas, cities are often home to a wide variety of related many of which could greatly aid city dwellers looking to lead a more healthy life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Health service

Không có idiom phù hợp