Bản dịch của từ Hear something on the grapevine trong tiếng Việt
Hear something on the grapevine
Hear something on the grapevine (Idiom)
Nghe đồn về một việc gì đó
To hear a rumor about something
I heard something on the grapevine about Sarah's upcoming wedding.
Tôi nghe được tin đồn về đám cưới sắp tới của Sarah.
They didn't hear something on the grapevine about the party cancellation.
Họ không nghe được tin đồn về việc hủy bữa tiệc.
Did you hear something on the grapevine about Tom's new job?
Bạn có nghe được tin đồn về công việc mới của Tom không?
Nhận thông tin qua các kênh không chính thức
To receive information through unofficial channels
I heard on the grapevine that Sarah is moving to New York.
Tôi nghe đồn rằng Sarah đang chuyển đến New York.
They did not hear anything on the grapevine about the party.
Họ không nghe thấy gì về bữa tiệc qua đồn đại.
Did you hear something on the grapevine about John's promotion?
Bạn có nghe đồn gì về việc thăng chức của John không?
Biết về một điều gì đó không chính thức
To learn of something informally or unofficially
I heard on the grapevine that Sarah is moving to New York.
Tôi nghe đồn rằng Sarah sắp chuyển đến New York.
They did not hear on the grapevine about the party last week.
Họ không nghe đồn về bữa tiệc tuần trước.
Did you hear on the grapevine about Tom's new job at Google?
Bạn có nghe đồn về công việc mới của Tom tại Google không?
Câu thành ngữ "hear something on the grapevine" có nghĩa là nghe thấy thông tin từ các nguồn không chính thức hoặc gián tiếp, thường là thông tin rò rỉ hoặc tin đồn. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh của việc truyền đạt thông tin qua những kênh không chính thức, giống như việc truyền nước qua dây nho. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc hoặc ý nghĩa giữa hai phiên bản.