Bản dịch của từ Heartland trong tiếng Việt
Heartland

Heartland (Noun)
The heartland of the community is where most events take place.
Trung tâm của cộng đồng là nơi diễn ra hầu hết các sự kiện.
In social work, understanding the heartland of a culture is essential.
Trong công việc xã hội, việc hiểu rõ trung tâm của một văn hóa là rất quan trọng.
The heartland of education is ensuring equal opportunities for all students.
Trung tâm của giáo dục là đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.
Dạng danh từ của Heartland (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heartland | Heartlands |
Kết hợp từ của Heartland (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conservative heartland Đảng phải bảo thủ | The conservative heartland values tradition and stability in society. Vùng đất bảo thủ coi trọng truyền thống và ổn định trong xã hội. |
Labour heartland Trung tâm lao động | The labour heartland is known for its strong support for workers. Vùng đất của lao động nổi tiếng với sự ủng hộ mạnh mẽ cho người lao động. |
Agricultural heartland Trái tim nông nghiệp | The agricultural heartland relies on farming for its economy. Vùng trái tim nông nghiệp phụ thuộc vào nông nghiệp để phát triển kinh tế. |
Traditional heartland Lòng chính thống | The traditional heartland of the community remains strong. Vùng đất truyền thống của cộng đồng vẫn mạnh mẽ. |
Industrial heartland Khu vực công nghiệp | The industrial heartland is known for its manufacturing and factories. Vùng trung tâm công nghiệp nổi tiếng với sản xuất và nhà máy. |
Họ từ
Từ "heartland" đề cập đến vùng trung tâm của một quốc gia hoặc khu vực, thường được coi là nơi có ảnh hưởng văn hóa và kinh tế quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "heartland" thường sử dụng để ám chỉ các bang trung tâm, như Midwest, gắn liền với nông nghiệp và giá trị truyền thống. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn và có thể thiên về các thuật ngữ như "Home Counties" để chỉ những vùng cận London, có ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nhất.
Từ "heartland" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "heart" (trái tim) và "land" (đất). Trong ngữ cảnh lịch sử, "heartland" thường chỉ những vùng trung tâm quan trọng, nơi có nhiều tài nguyên và sự phát triển văn hóa. Từ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng khu vực trung tâm, giống như trái tim trong cơ thể, đóng vai trò sống còn cho sự ổn định và sinh trưởng của một quốc gia hay nền văn minh. Hiện nay, "heartland" ám chỉ những khu vực có tầm ảnh hưởng lớn trong chính trị, kinh tế và văn hóa.
Từ "heartland" thường ít xuất hiện trong bối cảnh của các thành phần IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe. Tuy nhiên, nó có thể thấy được trong các bài viết về địa lý, kinh tế hay văn hóa, thường liên quan đến các khu vực trung tâm có tầm quan trọng chiến lược. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để chỉ những vùng có ảnh hưởng lớn tới dân cư, nền văn hóa hoặc kinh tế của một quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp