Bản dịch của từ Heartland trong tiếng Việt

Heartland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heartland (Noun)

hˈɑɹtlænd
hˈɑɹtlænd
01

Phần trung tâm hoặc quan trọng nhất của một quốc gia, khu vực hoặc lĩnh vực hoạt động.

The central or most important part of a country area or field of activity.

Ví dụ

The heartland of the community is where most events take place.

Trung tâm của cộng đồng là nơi diễn ra hầu hết các sự kiện.

In social work, understanding the heartland of a culture is essential.

Trong công việc xã hội, việc hiểu rõ trung tâm của một văn hóa là rất quan trọng.

The heartland of education is ensuring equal opportunities for all students.

Trung tâm của giáo dục là đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.

Dạng danh từ của Heartland (Noun)

SingularPlural

Heartland

Heartlands

Kết hợp từ của Heartland (Noun)

CollocationVí dụ

Conservative heartland

Đảng phải bảo thủ

The conservative heartland values tradition and stability in society.

Vùng đất bảo thủ coi trọng truyền thống và ổn định trong xã hội.

Labour heartland

Trung tâm lao động

The labour heartland is known for its strong support for workers.

Vùng đất của lao động nổi tiếng với sự ủng hộ mạnh mẽ cho người lao động.

Agricultural heartland

Trái tim nông nghiệp

The agricultural heartland relies on farming for its economy.

Vùng trái tim nông nghiệp phụ thuộc vào nông nghiệp để phát triển kinh tế.

Traditional heartland

Lòng chính thống

The traditional heartland of the community remains strong.

Vùng đất truyền thống của cộng đồng vẫn mạnh mẽ.

Industrial heartland

Khu vực công nghiệp

The industrial heartland is known for its manufacturing and factories.

Vùng trung tâm công nghiệp nổi tiếng với sản xuất và nhà máy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heartland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heartland

Không có idiom phù hợp