Bản dịch của từ Heavenly-kingdom trong tiếng Việt
Heavenly-kingdom

Heavenly-kingdom (Adjective)
Của hoặc liên quan đến thiên đường hoặc thiên đường.
Of or relating to heaven or the heavens.
The heavenly-kingdom atmosphere in the room was peaceful and serene.
Bầu không khí thiên đường trong phòng rất yên bình và thanh thản.
The party lacked a heavenly-kingdom vibe, feeling more chaotic and noisy.
Bữa tiệc thiếu không gian thiên đường, cảm giác hỗn loạn và ồn ào hơn.
Did you feel the heavenly-kingdom presence during the meditation session?
Bạn có cảm nhận được sự hiện diện thiên đường trong buổi thiền không?
Heavenly-kingdom (Noun)
The heavenly kingdom is a place of eternal peace and joy.
Vương quốc thiên đàng là nơi của hòa bình và niềm vui vĩnh cửu.
Not everyone believes in the existence of the heavenly kingdom.
Không phải ai cũng tin vào sự tồn tại của vương quốc thiên đàng.
Do you think the concept of the heavenly kingdom influences society?
Bạn có nghĩ rằng khái niệm vương quốc thiên đàng ảnh hưởng đến xã hội không?
"Thiên Quốc" là một thuật ngữ chỉ một vương quốc lý tưởng hay một nơi mà con người sống trong sự hòa bình và thịnh vượng, thường gắn liền với các yếu tố tôn giáo. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bối cảnh cả lịch sử và văn hóa để mô tả nguyện vọng về một xã hội hoàn toàn lý tưởng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về âm thanh lẫn cách viết, và thường được dùng trong các bài luận văn hay nghiên cứu văn hóa.
Từ "heavenly-kingdom" gồm có hai thành phần là "heavenly" và "kingdom". "Heavenly" xuất phát từ gốc Latin "caelestis", có nghĩa là "thuộc về thiên đàng" hoặc "thiên thượng". "Kingdom" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "cyningdom", liên quan đến quyền lực và chế độ quân chủ. Kết hợp lại, "heavenly-kingdom" mang ý nghĩa chỉ một vương quốc lý tưởng, thường được hiểu là một nơi thanh bình, yên tĩnh với các giá trị tâm linh cao cả, phản ánh mong muốn về một xã hội lý tưởng trong niềm tin tôn giáo.
Từ "heavenly kingdom" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần như Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, nhất là khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tôn giáo, triết học, hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một môi trường lý tưởng hoặc tuyệt vời, thường mang tính chất tượng trưng trong văn học hoặc những phân tích xã hội về ước mơ và lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp