Bản dịch của từ Hegemonistic trong tiếng Việt

Hegemonistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hegemonistic (Adjective)

hˌɛɡimənˈɛstɨk
hˌɛɡimənˈɛstɨk
01

Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa bá quyền; tìm kiếm hoặc thực hiện quyền bá chủ chính trị hoặc xã hội.

Of or relating to hegemonism seeking or exercising political or social hegemony.

Ví dụ

The hegemonistic policies of the government affect social equality in America.

Các chính sách thống trị của chính phủ ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Many believe that hegemonistic attitudes harm community relationships.

Nhiều người tin rằng thái độ thống trị gây hại cho mối quan hệ cộng đồng.

Do hegemonistic practices lead to social unrest in modern societies?

Có phải các thực hành thống trị dẫn đến bất ổn xã hội trong các xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hegemonistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hegemonistic

Không có idiom phù hợp