Bản dịch của từ Hegemonistic trong tiếng Việt
Hegemonistic

Hegemonistic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa bá quyền; tìm kiếm hoặc thực hiện quyền bá chủ chính trị hoặc xã hội.
Of or relating to hegemonism seeking or exercising political or social hegemony.
The hegemonistic policies of the government affect social equality in America.
Các chính sách thống trị của chính phủ ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Many believe that hegemonistic attitudes harm community relationships.
Nhiều người tin rằng thái độ thống trị gây hại cho mối quan hệ cộng đồng.
Do hegemonistic practices lead to social unrest in modern societies?
Có phải các thực hành thống trị dẫn đến bất ổn xã hội trong các xã hội hiện đại không?
Từ "hegemonistic" được sử dụng để mô tả tính chất hoặc hành động của một quốc gia hoặc một tập thể nào đó khi thiết lập sự lãnh đạo hoặc thống trị đối với các thực thể khác. Từ này mang nghĩa biểu trưng cho sự cai trị vượt trội, thể hiện qua các chính sách ngoại giao, kinh tế hoặc quân sự. Lưu ý rằng không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù trong bối cảnh tranh luận chính trị, từ có thể gợi ý những khía cạnh tiêu cực về quyền lực áp đặt.
Từ "hegemonistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hegemon", có nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "kẻ chỉ huy". Từ này đã được Latin hóa thành "hegemon", và sau đó đã được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 20. Hegemonistic được dùng để mô tả các hành động hay chính sách thể hiện sự thống trị hoặc quyền lực của một nhóm hoặc quốc gia đối với các nhóm hoặc quốc gia khác. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng lịch sử về cạnh tranh và kiểm soát trên toàn cầu.
Từ "hegemonistic" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói với chủ đề liên quan đến chính trị và quan hệ quốc tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thống trị của một quốc gia hoặc tổ chức đối với những đơn vị khác, như trong các cuộc thảo luận về quyền lực toàn cầu hoặc chính sách ngoại giao. Sự tồn tại của nó chủ yếu trong các văn bản học thuật về lý thuyết chính trị và lịch sử.