Bản dịch của từ Heightening trong tiếng Việt
Heightening
Heightening (Verb)
Heightening awareness about poverty is crucial for social change.
Tăng cường nhận thức về nghèo đói là rất quan trọng cho thay đổi xã hội.
Heightening community engagement does not happen overnight.
Việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng không xảy ra trong một sớm một chiều.
Is heightening social justice efforts necessary for a fair society?
Có cần thiết phải tăng cường các nỗ lực công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Heightening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heightening |
Heightening (Idiom)
Heightening awareness about social issues is crucial for community growth.
Tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.
Heightening awareness does not solve problems alone; action is also needed.
Tăng cường nhận thức không giải quyết vấn đề một mình; hành động cũng cần thiết.
Is heightening awareness about poverty a priority for local governments?
Tăng cường nhận thức về nghèo đói có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "heightening" là dạng gerund của động từ "heighten", có nghĩa là gia tăng, làm tăng lên hoặc nâng cao. Trong bối cảnh sử dụng, "heightening" thường liên quan đến việc tăng cường cường độ, sự chú ý hoặc cảm xúc. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt ở từ này, vì cả hai đều sử dụng "heightening" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, như trong "heighten" được phát âm là /ˈhaɪtən/ trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "heightening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "heighten", bắt nguồn từ các căn nguyên tiếng Đức cổ với ý nghĩa "tăng cường" hoặc "nâng cao". Dưới đây là sự phát triển từ chữ "high", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, mang nghĩa "cao", kết hợp với hậu tố "-en" tạo thành động từ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến hành động làm gia tăng mức độ, cảm xúc hoặc một tình huống nào đó, phản ánh trực tiếp sự tăng cường không gian và cảm giác trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "heightening" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc phân tích tình huống. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc gia tăng hoặc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn, ví dụ, "heightening awareness" trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "heightening" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh phim ảnh và văn chương khi mô tả sự gia tăng cường độ cảm xúc hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp