Bản dịch của từ Heiress trong tiếng Việt
Heiress

Heiress (Noun)
The wealthy heiress inherited the family fortune after her father passed away.
Người thừa kế giàu có được thừa kế tài sản của gia đình sau khi cha cô qua đời.
The heiress was expected to take over the prestigious company upon her mother's retirement.
Người thừa kế dự kiến sẽ tiếp quản công ty danh giá khi mẹ cô nghỉ hưu.
The young heiress was surrounded by advisors to manage her vast inheritance.
Người thừa kế trẻ được bao quanh bởi các cố vấn để quản lý tài sản thừa kế khổng lồ của mình.
Dạng danh từ của Heiress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heiress | Heiresses |
Họ từ
"Heiress" là danh từ chỉ một người phụ nữ thừa kế tài sản, thường là từ cha mẹ hoặc gia đình. Từ này mang ý nghĩa liên quan đến sự chuyển giao tài sản và đặc quyền xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết và phát âm tương tự, với cách phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi được nói. "Heiress" thường gắn liền với các chủ đề như giàu có, địa vị và trách nhiệm xã hội.
Từ "heiress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hereditare", nghĩa là "thừa kế". "Hereditare" được cấu thành từ gốc "heres", có nghĩa là "người thừa kế". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường được dùng để chỉ phụ nữ thừa kế tài sản, vị trí hoặc quyền lực. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về vai trò của phụ nữ trong xã hội, từ những người chỉ phụ thuộc vào nam giới sang những người có quyền thừa kế và sở hữu độc lập.
Từ "heiress" (người thừa kế nữ) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi chủ đề thường thiên về cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc bài viết về tài sản và di sản. Trong các tình huống khác, "heiress" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, tài chính và nghệ thuật, liên quan đến việc thừa kế tài sản hoặc danh tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất