Bản dịch của từ Helder trong tiếng Việt

Helder

Noun [U/C]

Helder (Noun)

hˈɛldɚ
hˈɛldɚ
01

(toán học, điện toán) một ngôn ngữ mô tả phần cứng được phát triển vào năm 1981 tại đại học california, berkeley.

(mathematics, computing) a hardware description language developed in 1981 at the university of california, berkeley.

Ví dụ

Students in the social field often study the programming language Helder.

Sinh viên ngành xã hội thường học ngôn ngữ lập trình Helder.

The University of California, Berkeley is known for its development of Helder.

Đại học California, Berkeley nổi tiếng với việc phát triển Helder.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helder

Không có idiom phù hợp