Bản dịch của từ Helder trong tiếng Việt
Helder

Helder (Noun)
(toán học, điện toán) một ngôn ngữ mô tả phần cứng được phát triển vào năm 1981 tại đại học california, berkeley.
(mathematics, computing) a hardware description language developed in 1981 at the university of california, berkeley.
Students in the social field often study the programming language Helder.
Sinh viên ngành xã hội thường học ngôn ngữ lập trình Helder.
The University of California, Berkeley is known for its development of Helder.
Đại học California, Berkeley nổi tiếng với việc phát triển Helder.
Helder, a hardware description language, was created in 1981.
Helder, một ngôn ngữ mô tả phần cứng, được tạo ra vào năm 1981.
Họ từ
"Từ 'helder' là một tính từ trong tiếng Hà Lan, có nghĩa là 'rõ ràng' hoặc 'sáng sủa'. Từ này không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh, nhưng tương tự với 'clear' trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh, 'helder' thường được sử dụng để mô tả sự rõ ràng của thông tin hoặc sự sáng sủa trong môi trường. Từ này không tồn tại trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, vì vậy không có sự khác biệt nào về cách phát âm hay ngữ nghĩa".
Từ "helder" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, mang nghĩa là "sáng sủa" hoặc "rõ ràng". Nó xuất phát từ động từ tiếng Hà Lan "helder", nghĩa là "làm sáng" hoặc "làm rõ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả sự trong trẻo của ánh sáng cũng như cảm giác minh bạch trong giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại của "helder" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự rõ ràng và minh bạch, liên hệ mật thiết với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "helder" không phổ biến trong hệ thống IELTS, do nó không phải là một từ Tiếng Anh thông dụng mà là một từ Tiếng Hà Lan có nghĩa là "sáng sủa" hoặc "rõ ràng". Trong ngữ cảnh khác, từ "helder" có thể được sử dụng để chỉ sự rõ ràng trong giao tiếp hoặc ý tưởng. Thường gặp trong các bài viết học thuật, từ này có thể mô tả một cách tiếp cận rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng hiểu nội dung.