Bản dịch của từ Heliocentric trong tiếng Việt
Heliocentric

Heliocentric (Adjective)
Có hoặc thể hiện mặt trời là trung tâm, như trong mô hình thiên văn được chấp nhận của hệ mặt trời.
Having or representing the sun as the centre as in the accepted astronomical model of the solar system.
The heliocentric model explains how planets orbit around the sun.
Mô hình trung tâm mặt trời giải thích cách các hành tinh quay quanh mặt trời.
The heliocentric theory is not widely accepted in ancient civilizations.
Thuyết trung tâm mặt trời không được chấp nhận rộng rãi trong các nền văn minh cổ đại.
Is the heliocentric model still relevant in modern astronomy discussions?
Mô hình trung tâm mặt trời có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận thiên văn hiện đại không?
Dạng tính từ của Heliocentric (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heliocentric Nhật tâm | - | - |
Từ "heliocentric" bắt nguồn từ Hy Lạp, có nghĩa là "trung tâm mặt trời". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mô hình vũ trụ mà trong đó Trái Đất và các hành tinh khác quay quanh Mặt Trời. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, việc sử dụng từ "heliocentric" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và thiên văn học, đặc biệt trong các nghiên cứu về lịch sử mô hình vũ trụ.
Từ "heliocentric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm "helio-" xuất phát từ từ "Sol" (mặt trời) và "centric" từ "centrum" (trung tâm). Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả mô hình vũ trụ mà mặt trời nằm ở trung tâm, nơi các hành tinh, bao gồm Trái đất, quay xung quanh. Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 16 nhờ Nicolaus Copernicus, đánh dấu sự chuyển biến từ mô hình địa tâm sang mô hình heliocentric, từ đó thúc đẩy cuộc cách mạng khoa học.
Từ "heliocentric" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh khoa học và thiên văn học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến lịch sử khoa học hoặc mô hình vũ trụ. Trong viết và nói, nó có thể được dùng khi thảo luận về các lý thuyết thiên văn hoặc sự phát triển của nhận thức về vũ trụ. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo chuyên ngành hoặc tài liệu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp