Bản dịch của từ Heliocentric system trong tiếng Việt
Heliocentric system

Heliocentric system (Noun)
The heliocentric system explains how planets orbit the Sun in space.
Hệ thống nhật tâm giải thích cách các hành tinh quay quanh Mặt Trời.
The heliocentric system is not just a theory; it's scientifically proven.
Hệ thống nhật tâm không chỉ là lý thuyết; nó đã được chứng minh khoa học.
Is the heliocentric system accepted by all scientists today?
Hệ thống nhật tâm có được tất cả các nhà khoa học chấp nhận không?
Hệ thống tâm mặt trời (heliocentric system) đề cập đến mô hình thiên văn học mà trái đất cùng các hành tinh khác quay quanh mặt trời. Mô hình này được phát triển bởi Copernicus vào thế kỷ 16, thể hiện sự thay đổi lớn trong tư duy khoa học, từ mô hình địa tâm trước đó. Cả hai thuật ngữ "heliocentric" và "heliocentric system" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần như giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng.
"Hệ tọa độ tâm Mặt Trời" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "helio-", bắt nguồn từ "helios", có nghĩa là Mặt Trời, và "centricus", có nghĩa là trung tâm. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 16 để mô tả mô hình vũ trụ mà trong đó Trái Đất và các hành tinh khác quay xung quanh Mặt Trời. Hệ tọa độ tâm Mặt Trời đã thay thế mô hình địa tâm, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm khoa học về vũ trụ trong thời kỳ đó.
Hệ thống tâm mặt trời (heliocentric system) là thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh giảng dạy khoa học, đặc biệt là thiên văn học. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này chủ yếu có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về vũ trụ và cơ học thiên thể. Tần suất sử dụng của nó trong bài kiểm tra không cao nhưng cung cấp kiến thức nền tảng cho những thảo luận về sự phát triển của lý thuyết vũ trụ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các cuộc hội thảo học thuật và tài liệu nghiên cứu nhằm giải thích mô hình hình học của các hành tinh xung quanh mặt trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp