Bản dịch của từ Heliocentric system trong tiếng Việt

Heliocentric system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heliocentric system (Noun)

ˌhɛ.li.oʊˈsɛn.trɪkˈsɪ.stəm
ˌhɛ.li.oʊˈsɛn.trɪkˈsɪ.stəm
01

Một mô hình của hệ mặt trời đặt mặt trời ở trung tâm, với trái đất và các hành tinh khác quay quanh nó.

A model of the solar system that positions the sun at its center with the earth and other planets orbiting around it.

Ví dụ

The heliocentric system explains how planets orbit the Sun in space.

Hệ thống nhật tâm giải thích cách các hành tinh quay quanh Mặt Trời.

The heliocentric system is not just a theory; it's scientifically proven.

Hệ thống nhật tâm không chỉ là lý thuyết; nó đã được chứng minh khoa học.

Is the heliocentric system accepted by all scientists today?

Hệ thống nhật tâm có được tất cả các nhà khoa học chấp nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heliocentric system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heliocentric system

Không có idiom phù hợp