Bản dịch của từ Heliodor trong tiếng Việt
Heliodor

Heliodor (Noun)
Heliodor is often used in jewelry for its beautiful yellow color.
Heliodor thường được sử dụng trong trang sức vì màu vàng đẹp của nó.
Heliodor is not commonly found in social events or gatherings.
Heliodor không thường được tìm thấy trong các sự kiện hoặc buổi gặp gỡ xã hội.
Is heliodor popular among collectors of gemstones in the community?
Heliodor có phổ biến trong số những người sưu tập đá quý trong cộng đồng không?
Heliodor là một loại khoáng vật thuộc nhóm berin, có công thức hóa học Be₃Al₂(SiO₄)₃. Nó thường có màu vàng đến vàng xanh, nhờ vào sự hiện diện của sắt trong cấu trúc tinh thể. Tên gọi "heliodor" bắt nguồn từ từ Hy Lạp "helios" có nghĩa là "mặt trời", chỉ màu sắc rực rỡ của nó. Heliodor được sử dụng làm đá quý và trong ngành trang sức, nhưng không phổ biến như các loại đá quý khác như kim cương hay sapphire.
Từ "heliodor" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "helios" có nghĩa là "mặt trời" và "doron" có nghĩa là "món quà". Tên gọi này ám chỉ màu sắc vàng của đá quý, tương tự như ánh sáng mặt trời. Heliodor được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và được đánh giá cao trong ngành trang sức do vẻ đẹp và sự rực rỡ của nó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên và giá trị thẩm mỹ của một loại đá quý.
Từ "heliodor" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về khoáng vật học hoặc nghệ thuật trang sức, nhưng tần suất sử dụng rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "heliodor" thường được sử dụng để chỉ một loại đá quý có màu vàng lục, chủ yếu trong các hội thảo liên quan đến đá quý hoặc trong mô tả sản phẩm trang sức.