Bản dịch của từ Hellenic trong tiếng Việt
Hellenic

Hellenic (Adjective)
Hellenic culture greatly influences modern social structures in Greece today.
Văn hóa Hellenic ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội hiện đại ở Hy Lạp.
The Hellenic community does not always participate in local events.
Cộng đồng Hellenic không phải lúc nào cũng tham gia các sự kiện địa phương.
Is Hellenic identity important for social cohesion in Greek society?
Liệu bản sắc Hellenic có quan trọng cho sự gắn kết xã hội ở Hy Lạp không?
Hellenic (Noun)
Nhánh của ngữ hệ ấn-âu bao gồm tiếng hy lạp.
The branch of the indoeuropean language family that includes greek.
Hellenic culture greatly influences modern art and social movements in Greece.
Văn hóa Hellenic ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật hiện đại và các phong trào xã hội ở Hy Lạp.
The Hellenic language is not widely spoken outside of Greece today.
Ngôn ngữ Hellenic không được nói rộng rãi bên ngoài Hy Lạp ngày nay.
Is the Hellenic branch of languages still relevant in today's society?
Ngành ngôn ngữ Hellenic có còn quan trọng trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "Hellenic" mang ý nghĩa liên quan đến người Hy Lạp hoặc nền văn hóa Hy Lạp, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử và văn hóa cổ đại. Trong tiếng Anh, "Hellenic" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này để mô tả những điều có nguồn gốc từ Hy Lạp. Ngoài ra, "Hellenic" thường được dùng trong lĩnh vực học thuật, như trong các nghiên cứu về ngôn ngữ, văn học và triết học Hy Lạp cổ đại.
Từ "hellenic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Hellenicus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "Hellenikos", có nghĩa là "thuộc về người Hy Lạp". Từ này liên kết chặt chẽ với nền văn minh Hy Lạp, phản ánh sự vĩ đại và văn hóa đa dạng của quốc gia này trong lịch sử. Ngày nay, "hellenic" được sử dụng để chỉ những yếu tố văn hóa, ngôn ngữ hoặc lịch sử có liên quan đến Hy Lạp, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "Hellenic" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề về văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ của Hy Lạp. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các khía cạnh văn hóa Hy Lạp cổ đại và hiện đại. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu giáo dục và nghiên cứu về triết học, nghệ thuật và các di sản văn hóa của Hy Lạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp