Bản dịch của từ Hellenic trong tiếng Việt

Hellenic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hellenic (Adjective)

01

Liên quan đến hy lạp, con người hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to greece its people or their language.

Ví dụ

Hellenic culture greatly influences modern social structures in Greece today.

Văn hóa Hellenic ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội hiện đại ở Hy Lạp.

The Hellenic community does not always participate in local events.

Cộng đồng Hellenic không phải lúc nào cũng tham gia các sự kiện địa phương.

Is Hellenic identity important for social cohesion in Greek society?

Liệu bản sắc Hellenic có quan trọng cho sự gắn kết xã hội ở Hy Lạp không?

Hellenic (Noun)

həlˈɛnɪk
hɛlˈɛnɪk
01

Nhánh của ngữ hệ ấn-âu bao gồm tiếng hy lạp.

The branch of the indoeuropean language family that includes greek.

Ví dụ

Hellenic culture greatly influences modern art and social movements in Greece.

Văn hóa Hellenic ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật hiện đại và các phong trào xã hội ở Hy Lạp.

The Hellenic language is not widely spoken outside of Greece today.

Ngôn ngữ Hellenic không được nói rộng rãi bên ngoài Hy Lạp ngày nay.

Is the Hellenic branch of languages still relevant in today's society?

Ngành ngôn ngữ Hellenic có còn quan trọng trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hellenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hellenic

Không có idiom phù hợp