Bản dịch của từ Hellraiser trong tiếng Việt
Hellraiser
Noun [U/C]
Hellraiser (Noun)
Ví dụ
The hellraiser at the party got into a fight with the host.
Người gây rối ở bữa tiệc đã đánh nhau với chủ nhà.
She made it clear that she didn't want any hellraisers in attendance.
Cô ấy đã làm rõ rằng cô ấy không muốn có ai gây rối tham dự.
Did the IELTS writing task mention anything about dealing with hellraisers?
Liệu nhiệm vụ viết IELTS có đề cập đến việc xử lý những người gây rối không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hellraiser
Không có idiom phù hợp