Bản dịch của từ Helplessly trong tiếng Việt
Helplessly
Helplessly (Adverb)
She watched helplessly as the situation unfolded before her eyes.
Cô ấy nhìn thấy mọi thứ diễn ra trước mắt mình mà không thể hành động.
The homeless man looked helplessly at the passersby for assistance.
Người đàn ông vô gia cư nhìn chằm chằm vào người qua đường mong được giúp đỡ.
The child cried helplessly after losing sight of his parents in the crowd.
Đứa trẻ khóc không kiểm soát được sau khi lạc mất bố mẹ trong đám đông.
She looked helplessly at the homeless man on the street.
Cô ấy nhìn người đàn ông vô gia cư trên đường một cách bất lực.
The child sat helplessly in the crowded and noisy shelter.
Đứa trẻ ngồi một cách bất lực trong nơi trú ẩn đông đúc và ồn ào.
People watched helplessly as the fire engulfed the entire building.
Mọi người nhìn thấy cảm giác bất lực khi đám cháy bao trùm cả toà nhà.
Không có sự bảo vệ hoặc hỗ trợ.
The homeless man looked helplessly at the busy street.
Người đàn ông vô gia cư nhìn vô cùng vào con đường đông đúc.
The child cried helplessly when she got lost in the mall.
Đứa trẻ khóc không ngừng khi lạc trong trung tâm mua sắm.
She pleaded helplessly for someone to call an ambulance.
Cô ấy van nài một cách vô cùng để ai đó gọi xe cứu thương.
Họ từ
Từ "helplessly" là trạng từ, diễn tả trạng thái không có khả năng hành động hoặc thiếu sức mạnh trong một tình huống. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "helpless" và thường được sử dụng để mô tả cảm giác bế tắc hoặc bất lực trước các hoàn cảnh không thể kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể nào về cách phát âm hay nghĩa, chủ yếu khác biệt ở ngữ điệu và một số từ vựng khác đi kèm.
Từ "helplessly" bắt nguồn từ tiếng Anh, với yếu tố "helpless" xuất phát từ tiếng Trung cổ "helpless", thông qua sự kết hợp của tiền tố "helpless", mang nghĩa là không có khả năng tự hành động, và hậu tố "-ly", được sử dụng để chuyển đổi tính từ thành trạng từ. Về mặt lịch sử, "helpless" đã được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu năng lực hoặc sự phụ thuộc, từ đó hình thành nghĩa hiện tại, diễn tả cách thức một người hành động mà không có sức mạnh hay kiểm soát.
Từ "helplessly" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống bất lực. Trong phần Nói và Viết, "helplessly" có thể được sử dụng khi thảo luận về những khó khăn trong cuộc sống, nhân văn hoặc tình cảm. Từ này cũng xuất hiện trong văn học và các bài viết phản ánh cảm xúc, thường gắn liền với các tình huống khủng hoảng hoặc sự thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp