Bản dịch của từ Hematochezia trong tiếng Việt

Hematochezia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematochezia (Noun)

hˌɛmətʃəwˈɪsəwə
hˌɛmətʃəwˈɪsəwə
01

Sự có mặt của máu trong phân.

The presence of blood in the stools.

Ví dụ

Hematochezia can indicate serious health issues in many individuals.

Hematochezia có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều người.

Hematochezia is not common among healthy adults in the community.

Hematochezia không phổ biến ở những người lớn khỏe mạnh trong cộng đồng.

What causes hematochezia in young children during social gatherings?

Nguyên nhân nào gây ra hematochezia ở trẻ nhỏ trong các buổi gặp gỡ xã hội?

02

Một triệu chứng của chảy máu đường tiêu hóa, đặc trưng bởi sự thải ra máu tươi.

A symptom of gastrointestinal bleeding, characterized by the passage of fresh red blood.

Ví dụ

Hematochezia can indicate serious health issues in many social groups.

Hematochezia có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong nhiều nhóm xã hội.

Many people do not recognize hematochezia as a significant symptom.

Nhiều người không nhận ra hematochezia là một triệu chứng quan trọng.

Is hematochezia common among young adults in urban areas?

Hematochezia có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị không?

03

Nó có thể chỉ ra nhiều tình trạng khác nhau, chẳng hạn như trĩ hoặc các rối loạn đường tiêu hóa nghiêm trọng hơn.

It can indicate various conditions, such as hemorrhoids or more serious gastrointestinal disorders.

Ví dụ

Hematochezia can signal serious health issues in many social discussions.

Hematochezia có thể báo hiệu các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong nhiều cuộc thảo luận xã hội.

Many people do not understand hematochezia's implications for social health awareness.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của hematochezia đối với nhận thức sức khỏe xã hội.

What does hematochezia mean for public health in our community?

Hematochezia có nghĩa gì đối với sức khỏe cộng đồng của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hematochezia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematochezia

Không có idiom phù hợp