Bản dịch của từ Henley trong tiếng Việt
Henley

Henley (Noun)
I wore a blue henley to the social gathering last Saturday.
Tôi đã mặc một chiếc henley màu xanh đến buổi gặp gỡ xã hội thứ Bảy vừa qua.
She did not like the henley I suggested for the picnic.
Cô ấy không thích chiếc henley mà tôi gợi ý cho buổi dã ngoại.
Did you see his new henley at the party last night?
Bạn có thấy chiếc henley mới của anh ấy tại bữa tiệc tối qua không?
"Henley" là một thuật ngữ thường được biết đến qua cụm từ "Henley Regatta", một giải đua thuyền nổi tiếng ở Anh. Từ này cũng chỉ địa danh Henley-on-Thames, một thị trấn ở quận Oxfordshire. Trong bối cảnh văn hóa, "Henley" có thể ám chỉ sự thanh lịch, truyền thống thể thao và các sự kiện xã hội. Không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi.
Từ "Henley" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành phần: "henn" nghĩa là "gà" và "leah" nghĩa là "mảnh đất". Từ này thường gắn liền với các địa danh, đặc biệt là Henley-on-Thames, nơi nổi tiếng với các cuộc đua chèo thuyền. Trong ngữ cảnh hiện đại, "Henley" thường được biết đến qua cụm từ "Henley shirt", mô tả kiểu áo phông có cổ, thể hiện sự thanh lịch, có nguồn gốc từ truyền thống mặc của các nhà thuyền.
Từ "Henley" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này chủ yếu liên quan đến những tên địa danh, sự kiện hoặc các tổ chức cụ thể, như "Henley Royal Regatta". Ngoài ra, "Henley" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa hoặc thể thao, thường liên quan đến các hoạt động đua thuyền. Từ này không có tần suất cao trong văn viết học thuật rộng rãi.