Bản dịch của từ Henpeck trong tiếng Việt
Henpeck

Henpeck (Verb)
She henpecks her husband about his clothes every morning.
Cô ấy luôn la mắng chồng về quần áo mỗi sáng.
He doesn't like being henpecked by his wife in public.
Anh ấy không thích bị vợ la mắng trước mặt người khác.
Does your friend get henpecked by his partner often?
Liệu bạn có thường xuyên bị bạn bè la mắng không?
Từ "henpeck" có nghĩa là hành động một người, thường là vợ, liên tục kiếm soát hoặc chỉ trích chồng mình. Thuật ngữ này thường mang tính tiêu cực và thể hiện sự bất bình trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "henpeck" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hen" (gà mái) và "peck" (mổ) kết hợp với nghĩa bóng, chỉ việc gà mái mổ con gà trống, biểu thị sự chỉ huy của gà mái đối với gà trống. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã dần trở thành biểu tượng cho việc ngược đãi hoặc kiểm soát chồng bởi vợ. Ý nghĩa hiện tại chỉ ra sự áp đảo hoặc áp lực từ một người phụ nữ đối với một người đàn ông trong mối quan hệ.
Từ "henpeck" ít được sử dụng trong bối cảnh IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các câu chuyện hoặc ví dụ thực tiễn liên quan đến mối quan hệ gia đình có thể được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được dùng để mô tả hành vi của người vợ hay bạn gái kiểm soát và giám sát người chồng, thường trong các tình huống đời sống hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự lệ thuộc và quyền lực trong mối quan hệ tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp