Bản dịch của từ Heralded trong tiếng Việt

Heralded

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heralded (Verb)

hˈɛɹldɪd
hˈɛɹldɪd
01

Để khen ngợi hoặc tôn vinh một ai đó hoặc một cái gì đó.

To praise or celebrate someone or something.

Ví dụ

Her friends heralded her achievement in the local newspaper.

Bạn bè của cô ấy đã tuyên dương thành tích của cô ấy trong báo địa phương.

Not many people heralded the new social media platform launch.

Không nhiều người tuyên dương việc ra mắt nền tảng truyền thông xã hội mới.

Did anyone herald the upcoming social event in the community?

Có ai tuyên dương sự kiện xã hội sắp tới trong cộng đồng không?

Heralded (Adjective)

01

Được công bố hoặc công bố một cách rất nhiệt tình và tích cực.

Announced or publicized in a very enthusiastic and positive way.

Ví dụ

The new social media platform was heralded as revolutionary.

Nền tảng truyền thông xã hội mới đã được tuyên bố là cách mạng.

The controversial social experiment was not heralded by everyone.

Thí nghiệm xã hội gây tranh cãi không được tuyên bố bởi tất cả mọi người.

Was the social activist's speech heralded as inspiring and impactful?

Bài phát biểu của nhà hoạt động xã hội có được tuyên bố là truyền cảm và ảnh hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heralded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heralded

Không có idiom phù hợp