Bản dịch của từ Heralded trong tiếng Việt
Heralded

Heralded (Verb)
Her friends heralded her achievement in the local newspaper.
Bạn bè của cô ấy đã tuyên dương thành tích của cô ấy trong báo địa phương.
Not many people heralded the new social media platform launch.
Không nhiều người tuyên dương việc ra mắt nền tảng truyền thông xã hội mới.
Did anyone herald the upcoming social event in the community?
Có ai tuyên dương sự kiện xã hội sắp tới trong cộng đồng không?
Heralded (Adjective)
Được công bố hoặc công bố một cách rất nhiệt tình và tích cực.
Announced or publicized in a very enthusiastic and positive way.
The new social media platform was heralded as revolutionary.
Nền tảng truyền thông xã hội mới đã được tuyên bố là cách mạng.
The controversial social experiment was not heralded by everyone.
Thí nghiệm xã hội gây tranh cãi không được tuyên bố bởi tất cả mọi người.
Was the social activist's speech heralded as inspiring and impactful?
Bài phát biểu của nhà hoạt động xã hội có được tuyên bố là truyền cảm và ảnh hưởng không?
Họ từ
Từ "heralded" là một động từ quá khứ phân từ, xuất phát từ động từ "herald", có nghĩa là thông báo hoặc báo hiệu điều gì đó quan trọng hoặc có ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh văn học và truyền thông, từ này thường được sử dụng để mô tả việc công bố các sự kiện, ý tưởng hoặc sản phẩm mới. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, song trong văn viết, "heralded" có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "heralded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "herald", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "heraus", có nghĩa là "thông báo" hoặc "tiến cử". Gốc Latin "heraldus" chỉ người đưa tin hay người giới thiệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nghĩa của từ. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với truyền thống thông báo các sự kiện quan trọng, do đó, "heralded" hiện nay chỉ việc được công nhận hay ca ngợi một cách chính thức, phản ánh tính chất thông báo và nâng cao giá trị của sự việc hay người được đề cập.
Từ "heralded" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, có tần suất vừa phải. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt sự công nhận hoặc thông báo về một điều gì đó quan trọng, như sự kiện lịch sử hoặc thành tựu khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "heralded" có thể được gặp trong truyền thông, văn học và trong các thảo luận về văn hóa, nơi nó ám chỉ đến việc nổi bật hoặc được ca tụng, thể hiện sự tôn vinh và ngưỡng mộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp