Bản dịch của từ Heralding trong tiếng Việt
Heralding

Heralding (Verb)
His speech heralded the beginning of the charity event.
Bài phát biểu của anh ấy đã báo trước sự bắt đầu của sự kiện từ thiện.
The lack of invitations heralded a low turnout at the party.
Sự thiếu thiệp mời đã báo trước sự tham gia thấp tại bữa tiệc.
Did the email herald any important news for the community?
Email đã báo trước tin tức quan trọng nào cho cộng đồng không?
Heralding (Adjective)
Đặc trưng bởi thông báo hoặc chỉ dẫn.
Characterized by announcement or indication.
The heralding news of the upcoming event spread quickly.
Tin tức báo trước về sự kiện sắp tới lan rộng nhanh chóng.
There was no heralding sign of the impending disaster.
Không có dấu hiệu báo trước về thảm họa sắp xảy ra.
Is there any heralding indication of positive changes in society?
Có bất kỳ dấu hiệu báo trước nào về những thay đổi tích cực trong xã hội không?
Họ từ
Từ "heralding" là động từ hiện tại phân từ của "herald", có nghĩa là thông báo, báo trước hoặc tuyên bố sự xuất hiện của một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa để chỉ việc thông báo về sự kiện quan trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc ý nghĩa của từ "heralding", tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn chương và báo chí.
Từ "heralding" xuất phát từ động từ "herald", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "herald", có nghĩa là người báo tin hoặc người thông báo. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "heraldus", có nghĩa là "người báo tin", thường được sử dụng trong các sự kiện trang trọng hoặc chiến tranh để tuyên bố sự xuất hiện của một nhân vật quan trọng. Ngày nay, "heralding" mang nghĩa tượng trưng cho việc báo hiệu hoặc thông báo một sự kiện quan trọng, về bản chất là việc khơi gợi sự chú ý đến điều sắp xảy ra.
Từ "heralding" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong các bài nói và viết liên quan đến sự kiện lịch sử hoặc văn hóa, như việc thông báo về sự kiện quan trọng hoặc sự chuyển mình trong nền văn minh. Tuy nhiên, từ này có thể phổ biến hơn trong văn phong văn học hoặc báo chí, nơi người viết cần thể hiện ý nghĩa nổi bật hoặc sự ra đời của một xu hướng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp