Bản dịch của từ Heralding trong tiếng Việt

Heralding

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heralding (Verb)

hˈɛɹldɪŋ
hˈɛɹldɪŋ
01

Để thông báo hoặc báo hiệu sự xuất hiện của một cái gì đó hoặc ai đó.

To announce or signal the arrival of something or someone.

Ví dụ

His speech heralded the beginning of the charity event.

Bài phát biểu của anh ấy đã báo trước sự bắt đầu của sự kiện từ thiện.

The lack of invitations heralded a low turnout at the party.

Sự thiếu thiệp mời đã báo trước sự tham gia thấp tại bữa tiệc.

Did the email herald any important news for the community?

Email đã báo trước tin tức quan trọng nào cho cộng đồng không?

Heralding (Adjective)

hˈɛɹldɪŋ
hˈɛɹldɪŋ
01

Đặc trưng bởi thông báo hoặc chỉ dẫn.

Characterized by announcement or indication.

Ví dụ

The heralding news of the upcoming event spread quickly.

Tin tức báo trước về sự kiện sắp tới lan rộng nhanh chóng.

There was no heralding sign of the impending disaster.

Không có dấu hiệu báo trước về thảm họa sắp xảy ra.

Is there any heralding indication of positive changes in society?

Có bất kỳ dấu hiệu báo trước nào về những thay đổi tích cực trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heralding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heralding

Không có idiom phù hợp