Bản dịch của từ Herbal remedies trong tiếng Việt

Herbal remedies

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herbal remedies (Noun)

hɝˈbəlɹˌeɪmɨsi
hɝˈbəlɹˌeɪmɨsi
01

Dạng số nhiều của phương thuốc thảo dược.

Plural form of herbal remedy.

Ví dụ

Many people believe in the power of herbal remedies.

Nhiều người tin vào sức mạnh của phương pháp chữa bệnh từ thảo dược.

Herbal remedies have been used for generations in some cultures.

Phương pháp chữa bệnh từ thảo dược đã được sử dụng qua các thế hệ trong một số nền văn hóa.

The market for herbal remedies is growing due to increased interest.

Thị trường phương pháp chữa bệnh từ thảo dược đang phát triển do sự quan tâm tăng lên.

Herbal remedies (Noun Countable)

hɝˈbəlɹˌeɪmɨsi
hɝˈbəlɹˌeɪmɨsi
01

Một phương thuốc tự nhiên sử dụng thực vật hoặc chiết xuất thực vật để điều trị bệnh.

A natural remedy using plants or plant extracts to treat illness.

Ví dụ

Many people prefer herbal remedies for minor ailments.

Nhiều người thích phương thuốc thảo dược cho các bệnh nhẹ.

She grows various herbs in her garden for herbal remedies.

Cô ấy trồng nhiều loại thảo dược trong vườn để chữa bệnh.

The doctor recommended herbal remedies for his chronic condition.

Bác sĩ khuyên dùng phương thuốc thảo dược cho tình trạng mãn tính của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herbal remedies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herbal remedies

Không có idiom phù hợp