Bản dịch của từ Hernias trong tiếng Việt
Hernias

Hernias (Noun)
Many people suffer from hernias after heavy lifting at work.
Nhiều người bị thoát vị sau khi nâng vật nặng ở nơi làm việc.
Hernias do not only affect older adults; younger people can have them too.
Thoát vị không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; người trẻ cũng có thể bị.
Are hernias common in athletes who lift weights regularly?
Thoát vị có phổ biến ở vận động viên thường xuyên nâng tạ không?
Họ từ
Hernia (tiếng Việt: thoát vị) là sự di chuyển của một cơ quan hoặc mô trong cơ thể qua một lỗ hay một vùng yếu trong thành cơ thể. Có nhiều loại thoát vị, như thoát vị bụng, thoát vị bẹn và thoát vị đĩa đệm, và triệu chứng có thể bao gồm đau đớn, sưng và khó chịu tại vùng bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, "hernia" được sử dụng giống nhau ở cả hai phiên bản Anh - Mỹ, với cách phát âm và viết gần như đồng nhất, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "hernia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hernia", có nghĩa là "đứt" hay "rạn". Thường được dùng để mô tả tình trạng các mô mềm hoặc cơ quan trong cơ thể bị lệch khỏi vị trí bình thường, dấu hiệu này có thể xuất hiện do áp lực hoặc yếu tố di truyền. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 14, phản ánh các vấn đề liên quan đến sức khỏe của con người, và hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa về dạng rối loạn này trong ngữ cảnh y khoa.
Từ "hernias" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe và y học. Trong ngữ cảnh y khoa, từ này thường xuất hiện khi nói về các vấn đề liên quan đến sức khỏe thể chất, đau đớn hoặc phẫu thuật. Ngoài ra, "hernias" còn được đề cập trong các tài liệu nghiên cứu và giáo trình y khoa, thường trong bối cảnh mô tả triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị.